Kết quả Bragantino vs Cuiaba, 02h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 32

  • Bragantino vs Cuiaba: Diễn biến chính

  • 18'
    Matheus Fernandes Siqueira
    0-0
  • 33'
    0-0
    nbsp;Jonathan Cafu
    nbsp;Gustavo Affonso Sauerbeck
  • 33'
    0-0
    nbsp;Denilson Alves Borges
    nbsp;Lucas Fernandes da Silva
  • 57'
    0-0
    Derik Lacerda
  • 60'
    Vinicius Mendonca Pereira nbsp;
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    0-0
  • 60'
    Gustavo Gustavinho nbsp;
    Matheus Fernandes Siqueira nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    Walter Leandro Capeloza Artune
  • 70'
    0-0
    nbsp;Andre Luis Da Costa Alfredo
    nbsp;Derik Lacerda
  • 70'
    0-0
    nbsp;Lucas Mineiro
    nbsp;Filipe Augusto Carvalho Souza
  • 73'
    Guilherme Lopes da Silva nbsp;
    Juninho Capixaba nbsp;
    0-0
  • 73'
    Vitinho nbsp;
    Vitor Naum nbsp;
    0-0
  • 83'
    Arthur Sousa nbsp;
    Eduardo Sasha nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Fernando Sobral
  • 90'
    0-0
    nbsp;Jadson
    nbsp;Isidro Miguel Pitta Saldivar
  • Bragantino vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    1
    Cleiton Schwengber
    29
    Juninho Capixaba
    3
    Eduardo Santos
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    8
    Lucas Evangelista
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    6
    Jhonatan Santos Rosa
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    28
    Vitor Naum
    19
    Eduardo Sasha
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    22
    Derik Lacerda
    18
    Lucas Fernandes da Silva
    19
    Gustavo Affonso Sauerbeck
    88
    Fernando Sobral
    5
    Filipe Augusto Carvalho Souza
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    34
    Bruno Fabiano Alves Nascimento
    23
    Ramon Ramos Lima
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    Cuiaba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Gustavo Gustavinho
    54Vinicius Mendonca Pereira
    31Guilherme Lopes da Silva
    27Arthur Sousa
    40Lucas Galindo de Azevedo
    36Luan Candido
    4Lucas de Souza Cunha
    39Douglas Mendes Moreira
    21Joao Roberto Rota Neto
    23Raul Lo Goncalves
    9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    50Victor Hugo de Faria Mota
    Denilson Alves Borges 27
    Jonathan Cafu 7
    Lucas Mineiro 30
    Andre Luis Da Costa Alfredo 97
    Jadson 77
    Mateus Pasinato 14
    Juan Tavares 63
    Gabriel Knesowitsch 44
    Railan Reis Ferreira 21
    David Souza 20
    Max Alves 10
    Eliel Chrystian Pereira Silva 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Antonio Jose Cardoso de Oliveira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Cuiaba: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Cuiaba
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 525
    Số đường chuyền
    259
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation