Kết quả Arda vs Septemvri Sofia, 18h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13

  • Arda vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính

  • 32'
    Tonislav Yordanov goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Asen Chandarov
  • 40'
    Chinonso Offor (Assist:Ivan Tilev) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hugo Vitinho
    nbsp;Manyumow Achol
  • 46'
    2-0
    nbsp;Gutierrez J.
    nbsp;Kubrat Onasci
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jean-Pierre Da Sylva
    nbsp;Mikhail Polendakov
  • 61'
    2-0
    nbsp;Alfons Amade
    nbsp;Borislav Rupanov
  • 66'
    Dzhalal Huseynov nbsp;
    Tonislav Yordanov nbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Nikola Velichkovski
    nbsp;Martin Moran
  • 79'
    Boris Tyutyukov nbsp;
    Ivan Tilev nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    Martin Hristov
  • 83'
    2-0
    Dimitar Sheytanov
  • 84'
    Borislav Tsonev
    2-0
  • 87'
    Anatoliy Gospodinov
    2-0
  • 87'
    Baran Aksaka nbsp;
    Stanislav Ivanov nbsp;
    2-0
  • 87'
    Stefan Statev nbsp;
    Borislav Tsonev nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-1
    goalnbsp;Bertrand Fourrier
  • 90'
    Chinonso Offor
    2-1
  • Arda vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Arda4-2-3-1
    1
    Anatoliy Gospodinov
    35
    Dimitar Velkovski
    23
    Emil Viyachki
    93
    Felix Eboa Eboa
    2
    Gustavo Cascardo
    80
    Lachezar Kotev
    10
    Borislav Tsonev
    33
    Ivan Tilev
    19
    Tonislav Yordanov
    99
    Stanislav Ivanov
    9
    Chinonso Offor
    11
    Borislav Rupanov
    15
    Bertrand Fourrier
    10
    Manyumow Achol
    5
    Mikhail Polendakov
    8
    Martin Moran
    9
    Asen Chandarov
    19
    Mitko Mitkov
    6
    Victor Ochayi
    4
    Martin Hristov
    18
    Kubrat Onasci
    21
    Dimitar Sheytanov
    Septemvri Sofia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Baran Aksaka
    17Ilker Budinov
    18Dzhalal Huseynov
    30Ivo Kazakov
    6Plamen Krachunov
    13Petar Petrov
    7Stefan Statev
    4Milen Stoev
    11Boris Tyutyukov
    Alfons Amade 17
    Jean-Pierre Da Sylva 14
    Nikolay Georgiev Drosev 7
    Gutierrez J. 24
    Vladimir Ivanov 12
    Strahinja Kerkez 13
    Xandro Schenk 26
    Nikola Velichkovski 23
    Hugo Vitinho 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tunchev
    Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Arda vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê

  • Arda
    Septemvri Sofia
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs