Kết quả Botev Plovdiv vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
Đối đầu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Botev Plovdiv 23Botev Vratsa 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.07+1.5
0.75O 2.5
0.86U 2.5
0.771
1.25X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv vs Botev Vratsa
-
Sân vận động: Hristo Botev
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16
-
Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: Diễn biến chính
-
33'Christian Nwachukwu (Assist:Ivelin Popov) nbsp;1-0
-
45'Vinni Triboulet (Assist:Konstantinos Balogiannis) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Martin Dichev
nbsp;Martin Hristov Achkov -
46'2-0nbsp;Martin Smolenski
nbsp;Daniil Kondrakov -
46'2-0nbsp;Miroslav Marinov
nbsp;Martin Bachev -
55'2-0Spas Georgiev
-
58'2-1nbsp;David Suarez (Assist:Martin Smolenski)
-
63'2-1Miroslav Marinov
-
66'2-1nbsp;Stefan Dimitrov Velev
nbsp;Mohammed Bukassi -
69'2-1Martin Dichev Yellow card cancelled
-
70'2-1Martin Dichev
-
71'Samuel Akere nbsp;
Ehije Ukaki nbsp;2-1 -
72'Christian Nwachukwu2-1
-
74'2-1Martin Smolenski
-
78'2-1nbsp;Vladislav Naydenov
nbsp;Daniel Genov -
81'Aleksa Maras nbsp;
Christian Nwachukwu nbsp;2-1 -
86'Yanis Karabelyov2-1
-
90'Atanas Chernev nbsp;
Alen Korosec nbsp;2-1 -
90'2-1Federico Barrios Rubio
-
90'Andrey Yordanov Yordanov nbsp;
Vinni Triboulet nbsp;2-1 -
90'Aleksa Maras nbsp;3-1
-
Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị
-
Botev Plovdiv4-2-3-11Hans Christian Bernat38Konstantinos Balogiannis19Antoine Conte5Joonas Tamm17Nikolay Minkov88Alen Korosec28Yanis Karabelyov40Christian Nwachukwu10Ivelin Popov4Ehije Ukaki91Vinni Triboulet9Daniel Genov8Daniil Kondrakov26Mohammed Bukassi25Deyan Lozev10Spas Georgiev6David Suarez11Martin Hristov Achkov70Dilyan Georgiev29Martin Bachev33Stefan Tsonkov34Federico Barrios Rubio
- Đội hình dự bị
-
7Samuel Akere79Atanas Chernev32Matvei Igonen21Nikola Iliyanov Iliev22Daniel Kajzer99Aleksa Maras16Matijus Remeikis23Dimitar Tonev6Andrey Yordanov YordanovMartin Dichev 32Miroslav Marinov 15Vladislav Naydenov 97Martin Smolenski 24Antoan Stoyanov 22Boubacar Traore 21Ivan Vasilev 7Lubomir Vasilev 1Stefan Dimitrov Velev 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zeljko KopicDaniel Morales
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê
-
Botev PlovdivBotev Vratsa
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs