Kết quả Levski Sofia vs Septemvri Sofia, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Levski Sofia vs Septemvri Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs Septemvri Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:30
-
Levski Sofia 22Septemvri Sofia 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
0.89O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.08X
7.002
23.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levski Sofia vs Septemvri Sofia
-
Sân vận động: Georgi Asparuhov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 15
-
Levski Sofia vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính
-
4'Marin Petkov (Assist:Kristian Dimitrov) nbsp;1-0
-
22'1-0Mikhail Polendakov
-
30'Aldair Neves1-0
-
41'1-1nbsp;Borislav Rupanov (Assist:Mitko Mitkov)
-
45'1-2nbsp;Asen Chandarov (Assist:Kubrat Onasci)
-
46'Mustapha Sangare nbsp;
Fabio de Lima Costa nbsp;1-2 -
46'Patrik Gabriel Galchev nbsp;
Aldair Neves nbsp;1-2 -
56'Carlos Ohene1-2
-
64'Hassimi Fadiga nbsp;
Jawad El Jemili nbsp;1-2 -
64'Clement Ikenna nbsp;
Carlos Ohene nbsp;1-2 -
66'Kristian Dimitrov (Assist:Everton Bala) nbsp;2-2
-
68'2-2nbsp;Nikolay Georgiev Drosev
nbsp;Mikhail Polendakov -
68'2-2nbsp;Martin Moran
nbsp;Kleri Serber -
71'2-3nbsp;Borislav Rupanov
-
80'Patrik Myslovic nbsp;
Marin Petkov nbsp;2-3 -
83'2-3nbsp;Manyumow Achol
nbsp;Borislav Rupanov -
90'2-3nbsp;Georgi Varbanov
nbsp;Mitko Mitkov -
90'2-3Dimitar Sheytanov
-
Levski Sofia vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Levski Sofia3-5-244Matej Markovic6Wenderson Tsunami50Kristian Dimitrov4Christian Makoun21Aldair Neves7Fabio de Lima Costa8Carlos Ohene11Jawad El Jemili88Marin Petkov9Alexander Kolev17Everton Bala11Borislav Rupanov15Bertrand Fourrier9Asen Chandarov5Mikhail Polendakov16Kleri Serber17Alfons Amade19Mitko Mitkov26Xandro Schenk6Victor Ochayi18Kubrat Onasci21Dimitar Sheytanov
- Đội hình dự bị
-
99Ivan Andonov97Hassimi Fadiga22Patrik Gabriel Galchev30Clement Ikenna23Patrik Myslovic12Mustapha Sangare14Iliyan Stefanov5Kellian van der KaapManyumow Achol 10Nikolay Georgiev Drosev 7Vladimir Ivanov 12Strahinja Kerkez 13Martin Moran 8Faustas Steponavicius 20Georgi Varbanov 27Nikola Velichkovski 23Hugo Vitinho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanimir StoilovDimitar Vasev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Levski Sofia vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê
-
Levski SofiaSeptemvri Sofia
-
14Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
112Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs