Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum, 21h30 ngày 11/01

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    nbsp;Jakov Medic
    nbsp;Tim Oermann
  • 23'
    Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Philipp Hofmann
  • 37'
    Hong Hyun Seok nbsp;
    Paul Nebel nbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ibrahima Sissoko
  • 46'
    1-0
    nbsp;Dani De Wit
    nbsp;Anthony Losilla
  • 65'
    1-0
    nbsp;Gerrit Holtmann
    nbsp;Maximilian Wittek
  • 69'
    Jonathan Michael Burkardt (Assist:Phillipp Mwene) goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Myron Boadu
    nbsp;Moritz Broschinski
  • 70'
    2-0
    nbsp;Erhan Masovic
    nbsp;Ivan Ordets
  • 71'
    Armindo Sieb nbsp;
    Jonathan Michael Burkardt nbsp;
    2-0
  • 90'
    Andreas Hanche-Olsen nbsp;
    Moritz Jenz nbsp;
    2-0
  • 90'
    Silvan Widmer nbsp;
    Anthony Caci nbsp;
    2-0
  • 90'
    Nelson Weiper nbsp;
    Lee Jae Sung nbsp;
    2-0
  • FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    3
    Moritz Jenz
    16
    Stefan Bell
    21
    Danny Vieira da Costa
    2
    Phillipp Mwene
    31
    Dominik Kohr
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    8
    Paul Nebel
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    29
    Moritz Broschinski
    33
    Philipp Hofmann
    15
    Felix Passlack
    6
    Ibrahima Sissoko
    8
    Anthony Losilla
    19
    Matus Bero
    32
    Maximilian Wittek
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Armindo Sieb
    44Nelson Weiper
    25Andreas Hanche-Olsen
    30Silvan Widmer
    14Hong Hyun Seok
    5Maxim Leitsch
    4Aymen Barkok
    1Lasse RieB
    33Daniel Batz
    Jakov Medic 13
    Gerrit Holtmann 21
    Dani De Wit 10
    Myron Boadu 9
    Erhan Masovic 4
    Christian Gamboa Luna 2
    Lukas Daschner 7
    Timo Horn 1
    Samuel Bamba 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 528
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation