Kết quả Heidenheimer vs St. Pauli, 21h30 ngày 18/01

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 18

  • Heidenheimer vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Johannes Eggestein
  • 38'
    0-1
    James Sands
  • 46'
    Paul Wanner nbsp;
    Leo Scienza nbsp;
    0-1
  • 46'
    Adrian Beck nbsp;
    Sirlord Conteh nbsp;
    0-1
  • 69'
    Norman Theuerkauf nbsp;
    Jan Schoppner nbsp;
    0-1
  • 69'
    Maximilian Breunig nbsp;
    Marvin Pieringer nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    Eric Smith
  • 71'
    0-1
    nbsp;Carlo Boukhalfa
    nbsp;James Sands
  • 77'
    Stefan Schimmer nbsp;
    Budu Zivzivadze nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Abdoulie Ceesay
    nbsp;Johannes Eggestein
  • 80'
    0-1
    nbsp;Oladapo Afolayan
    nbsp;Noah Weisshaupt
  • 84'
    Luca Kerber
    0-1
  • 87'
    Maximilian Breunig Goal Disallowed
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Scott Banks
    nbsp;Morgan Guilavogui
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Morgan Guilavogui (Assist:Oladapo Afolayan)
  • Heidenheimer vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-2-3-1
    1
    Kevin Muller
    13
    Frans Kratzig
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    2
    Marnon Busch
    3
    Jan Schoppner
    20
    Luca Kerber
    8
    Leo Scienza
    18
    Marvin Pieringer
    31
    Sirlord Conteh
    12
    Budu Zivzivadze
    29
    Morgan Guilavogui
    11
    Johannes Eggestein
    13
    Noah Weisshaupt
    2
    Manolis Saliakas
    7
    Jackson Irvine
    6
    James Sands
    23
    Philipp Treu
    5
    Hauke Wahl
    8
    Eric Smith
    4
    David Nemeth
    22
    Nikola Vasilj
    St. Pauli3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Stefan Schimmer
    21Adrian Beck
    30Norman Theuerkauf
    14Maximilian Breunig
    10Paul Wanner
    4Tim Siersleben
    22Vitus Eicher
    36Luka Janes
    27Thomas Keller
    Abdoulie Ceesay 9
    Carlo Boukhalfa 16
    Oladapo Afolayan 17
    Scott Banks 18
    Emil Staugaard 36
    Daniel Sinani 10
    Erik Ahlstrand 20
    Fin Stevens 14
    Ben Alexander Voll 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Alexander Blessin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    St. Pauli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 555
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation