Kết quả Monchengladbach vs VfL Bochum, 00h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 19

  • Monchengladbach vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 26'
    Nico Elvedi
    0-0
  • 34'
    Rocco Reitz (Assist:Kevin Stoger) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    Robin Hack (Assist:Tim Kleindienst) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Felix Passlack
  • 61'
    2-0
    nbsp;Gerrit Holtmann
    nbsp;Felix Passlack
  • 61'
    2-0
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Myron Boadu
  • 61'
    2-0
    nbsp;Lukas Daschner
    nbsp;Anthony Losilla
  • 68'
    Nathan NGoumou Minpole nbsp;
    Tomas Cvancara nbsp;
    2-0
  • 80'
    Luca Netz nbsp;
    Robin Hack nbsp;
    2-0
  • 80'
    Philipp Sander nbsp;
    Kevin Stoger nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    Gerrit Holtmann
  • 82'
    2-0
    nbsp;Mats Pannewig
    nbsp;Ibrahima Sissoko
  • 82'
    2-0
    nbsp;Christian Gamboa Luna
    nbsp;Jakov Medic
  • 84'
    Nathan NGoumou Minpole Penalty awarded
    2-0
  • 85'
    2-0
    Patrick Drewes
  • 86'
    Tim Kleindienst goalnbsp;
    3-0
  • 86'
    Tim Kleindienst
    3-0
  • 89'
    Fabio Chiarodia nbsp;
    Lukas Ullrich nbsp;
    3-0
  • 89'
    Florian Neuhaus nbsp;
    Rocco Reitz nbsp;
    3-0
  • Borussia Monchengladbach vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    26
    Lukas Ullrich
    30
    Nico Elvedi
    5
    Marvin Friedrich
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    7
    Kevin Stoger
    31
    Tomas Cvancara
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Myron Boadu
    33
    Philipp Hofmann
    15
    Felix Passlack
    6
    Ibrahima Sissoko
    10
    Dani De Wit
    32
    Maximilian Wittek
    8
    Anthony Losilla
    14
    Tim Oermann
    13
    Jakov Medic
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Nathan NGoumou Minpole
    20Luca Netz
    16Philipp Sander
    10Florian Neuhaus
    2Fabio Chiarodia
    22Stefan Lainer
    39Niklas Swider
    13Shio Fukuda
    1Jonas Omlin
    Christian Gamboa Luna 2
    Lukas Daschner 7
    Gerrit Holtmann 21
    Moritz Broschinski 29
    Mats Pannewig 24
    Timo Horn 1
    Koji Miyoshi 23
    Erhan Masovic 4
    Noah Loosli 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 482
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation