Kết quả RB Leipzig vs Monchengladbach, 00h30 ngày 10/11

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • RB Leipzig vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Robin Hack
  • 44'
    0-0
    Rocco Reitz
  • 51'
    Arthur Vermeeren
    0-0
  • 67'
    Benjamin Sesko nbsp;
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    0-0
  • 67'
    Amadou Haidara nbsp;
    Benjamin Henrichs nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Florian Neuhaus
    nbsp;Alassane Plea
  • 72'
    0-0
    nbsp;Philipp Sander
    nbsp;Rocco Reitz
  • 81'
    0-0
    nbsp;Nathan NGoumou Minpole
    nbsp;Franck Honorat
  • 81'
    Nicolas Seiwald nbsp;
    Arthur Vermeeren nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Tomas Cvancara
    nbsp;Robin Hack
  • 81'
    Forzan Assan Ouedraogo nbsp;
    Christoph Baumgartner nbsp;
    0-0
  • 89'
    Amadou Haidara
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Fabio Chiarodia
    nbsp;Lukas Ullrich
  • RB Leipzig vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-2-1
    1
    Peter Gulacsi
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    16
    Lukas Klostermann
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    39
    Benjamin Henrichs
    14
    Christoph Baumgartner
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    11
    Lois Openda
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Franck Honorat
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    5
    Marvin Friedrich
    3
    Ko Itakura
    26
    Lukas Ullrich
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas Seiwald
    8Amadou Haidara
    30Benjamin Sesko
    20Forzan Assan Ouedraogo
    26Maarten Vandevoordt
    47Viggo Gebel
    25Leopold Zingerle
    6Elif Elmas
    19Andre Silva
    Tomas Cvancara 31
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Florian Neuhaus 10
    Philipp Sander 16
    Fabio Chiarodia 2
    Kevin Stoger 7
    Stefan Lainer 22
    Tobias Sippel 21
    Grant-Leon Ranos 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 617
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation