Kết quả RB Leipzig vs SC Freiburg, 20h30 ngày 26/10
Kết quả RB Leipzig vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs SC Freiburg, 20h30 ngày 26/10
Đối đầu RB Leipzig vs SC Freiburg
Lịch phát sóng RB Leipzig vs SC Freiburg
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.5
0.85U 2.5
1.051
1.53X
4.332
5.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
RB Leipzig vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo)
-
38'0-1Chukwubuike Adamu
-
46'Maarten Vandevoordt nbsp;
Peter Gulacsi nbsp;0-1 -
46'0-1Philipp Lienhart
-
47'Willi Orban (Assist:Benjamin Henrichs)
nbsp;
1-1 -
58'Lutsharel Geertruida
nbsp;
2-1 -
65'Arthur Vermeeren nbsp;
Amadou Haidara nbsp;2-1 -
65'Andre Silva nbsp;
Benjamin Sesko nbsp;2-1 -
68'2-1nbsp;Michael Gregoritsch
nbsp;Chukwubuike Adamu -
68'2-1nbsp;Kiliann Sildillia
nbsp;Lukas Kubler -
68'2-1nbsp;Florent Muslija
nbsp;Vincenzo Grifo -
78'Lois Openda (Assist:Andre Silva)
nbsp;
3-1 -
79'Lois Openda3-1
-
80'Lukas Klostermann nbsp;
Lutsharel Geertruida nbsp;3-1 -
80'Bitshiabu El Chadaille nbsp;
Castello Lukeba nbsp;3-1 -
87'3-1nbsp;Lucas Holer
nbsp;Eren Dinkci -
87'3-1nbsp;Matthias Ginter
nbsp;Christian Gunter -
88'Arthur Vermeeren3-1
-
RB Leipzig vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi39Benjamin Henrichs23Castello Lukeba4Willi Orban3Lutsharel Geertruida44Kevin Kampl8Amadou Haidara14Christoph Baumgartner7Antonio Eromonsele Nordby Nusa11Lois Openda30Benjamin Sesko20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan18Eren Dinkci32Vincenzo Grifo6Patrick Osterhage27Nicolas Hofler17Lukas Kubler37Max Rosenfelder3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
26Maarten Vandevoordt18Arthur Vermeeren5Bitshiabu El Chadaille16Lukas Klostermann19Andre Silva9Yussuf Yurary Poulsen47Viggo Gebel25Leopold Zingerle6Elif ElmasMichael Gregoritsch 38Kiliann Sildillia 25Lucas Holer 9Matthias Ginter 28Florent Muslija 23Florian Muller 21Maximilian Philipp 26Maximilian Eggestein 8Ifechukwu Ogbus 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt LowJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền559
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công133
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation