Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin, 20h30 ngày 14/09

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 3

  • RB Leipzig vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Laszlo Benes
  • 53'
    Amadou Haidara
    0-0
  • 56'
    0-0
    nbsp;Yorbe Vertessen
    nbsp;Laszlo Benes
  • 56'
    0-0
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
    nbsp;Tim Skarke
  • 61'
    0-0
    Khedira Rani
  • 66'
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa nbsp;
    Benjamin Sesko nbsp;
    0-0
  • 66'
    Arthur Vermeeren nbsp;
    Amadou Haidara nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
    nbsp;Benedict Hollerbach
  • 74'
    Kevin Kampl
    0-0
  • 74'
    Lois Openda
    0-0
  • 79'
    Christoph Baumgartner nbsp;
    Benjamin Henrichs nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Aljoscha Kemlein
    nbsp;Tom Rothe
  • 81'
    0-0
    nbsp;Leopold Querfeld
    nbsp;Andras Schafer
  • 85'
    0-0
    Danilho Doekhi
  • 88'
    Bitshiabu El Chadaille nbsp;
    Lutsharel Geertruida nbsp;
    0-0
  • 88'
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    Kevin Kampl nbsp;
    0-0
  • RB Leipzig vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-2-1
    1
    Peter Gulacsi
    23
    Castello Lukeba
    16
    Lukas Klostermann
    3
    Lutsharel Geertruida
    22
    David Raum
    44
    Kevin Kampl
    8
    Amadou Haidara
    39
    Benjamin Henrichs
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    16
    Benedict Hollerbach
    21
    Tim Skarke
    20
    Laszlo Benes
    19
    Janik Haberer
    13
    Andras Schafer
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Christoph Baumgartner
    18Arthur Vermeeren
    9Yussuf Yurary Poulsen
    5Bitshiabu El Chadaille
    7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    13Nicolas Seiwald
    26Maarten Vandevoordt
    6Elif Elmas
    19Andre Silva
    Leopold Querfeld 14
    Yorbe Vertessen 7
    Aljoscha Kemlein 36
    Theoson Jordan Siebatcheu 17
    Woo-Yeong Jeong 11
    Christopher Trimmel 28
    Robert Skov 24
    Lucas Tousart 29
    Alexander Schwolow 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 745
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 172
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation