Kết quả St. Pauli vs RB Leipzig, 00h30 ngày 23/09

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • St. Pauli vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Amadou Haidara
  • 29'
    Philipp Treu
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Lois Openda
    nbsp;Amadou Haidara
  • 62'
    0-0
    nbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
  • 62'
    0-0
    nbsp;Arthur Vermeeren
    nbsp;Christoph Baumgartner
  • 69'
    Morgan Guilavogui nbsp;
    Johannes Eggestein nbsp;
    0-0
  • 69'
    Adam Dzwigala nbsp;
    Manolis Saliakas nbsp;
    0-0
  • 71'
    Elias Saad
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Benjamin Henrichs
    nbsp;David Raum
  • 74'
    0-0
    nbsp;Andre Silva
    nbsp;Benjamin Sesko
  • 82'
    Conor Metcalfe nbsp;
    Carlo Boukhalfa nbsp;
    0-0
  • 89'
    Scott Banks nbsp;
    Oladapo Afolayan nbsp;
    0-0
  • St. Pauli vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    3
    Karol Mets
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    16
    Carlo Boukhalfa
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    26
    Elias Saad
    11
    Johannes Eggestein
    17
    Oladapo Afolayan
    30
    Benjamin Sesko
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    14
    Christoph Baumgartner
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    3
    Lutsharel Geertruida
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    22
    David Raum
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Conor Metcalfe
    29Morgan Guilavogui
    25Adam Dzwigala
    18Scott Banks
    4David Nemeth
    19Andreas Albers
    21Lars Ritzka
    10Daniel Sinani
    1Ben Alexander Voll
    Lois Openda 11
    Arthur Vermeeren 18
    Benjamin Henrichs 39
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
    Andre Silva 19
    Maarten Vandevoordt 26
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Castello Lukeba 23
    Elif Elmas 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    757
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation