Kết quả VfL Bochum vs St. Pauli, 00h30 ngày 16/01

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • VfL Bochum vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 42'
    Gerrit Holtmann
    0-0
  • 65'
    Moritz Broschinski nbsp;
    Koji Miyoshi nbsp;
    0-0
  • 66'
    Philipp Hofmann (Assist:Moritz Broschinski) goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    Eric Smith
  • 71'
    1-0
    nbsp;Noah Weisshaupt
    nbsp;Daniel Sinani
  • 72'
    1-0
    Jackson Irvine
  • 79'
    1-0
    Oladapo Afolayan
  • 80'
    Dani De Wit nbsp;
    Gerrit Holtmann nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;James Sands
    nbsp;Carlo Boukhalfa
  • 81'
    1-0
    nbsp;Scott Banks
    nbsp;Oladapo Afolayan
  • 87'
    1-0
    nbsp;Abdoulie Ceesay
    nbsp;David Nemeth
  • 87'
    1-0
    nbsp;Adam Dzwigala
    nbsp;Manolis Saliakas
  • 90'
    1-0
    Adam Dzwigala Yellow card cancelled
  • 90'
    1-0
    Adam Dzwigala
  • 90'
    Jakov Medic nbsp;
    Philipp Hofmann nbsp;
    1-0
  • VfL Bochum vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-4-3
    27
    Patrick Drewes
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    4
    Erhan Masovic
    32
    Maximilian Wittek
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    21
    Gerrit Holtmann
    33
    Philipp Hofmann
    23
    Koji Miyoshi
    29
    Morgan Guilavogui
    10
    Daniel Sinani
    17
    Oladapo Afolayan
    2
    Manolis Saliakas
    7
    Jackson Irvine
    16
    Carlo Boukhalfa
    23
    Philipp Treu
    5
    Hauke Wahl
    8
    Eric Smith
    4
    David Nemeth
    22
    Nikola Vasilj
    St. Pauli3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Jakov Medic
    29Moritz Broschinski
    10Dani De Wit
    2Christian Gamboa Luna
    1Timo Horn
    18Samuel Bamba
    7Lukas Daschner
    9Myron Boadu
    41Noah Loosli
    Abdoulie Ceesay 9
    Noah Weisshaupt 13
    Adam Dzwigala 25
    James Sands 6
    Scott Banks 18
    Andreas Albers 19
    Erik Ahlstrand 20
    Fin Stevens 14
    Ben Alexander Voll 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Alexander Blessin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    St. Pauli
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation