Kết quả VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 28/09
Kết quả VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Stuttgart, 20h30 ngày 28/9
Đối đầu VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 3
0.98U 3
0.881
3.40X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
20'Jonas Older Wind (Assist:Mohamed Amoura)
nbsp;
1-0 -
24'1-0Atakan Karazor
-
32'1-1
nbsp;Enzo Millot
-
32'1-1Enzo Millot
-
45'Sebastiaan Bornauw1-1
-
55'Maximilian Arnold1-1
-
57'1-1nbsp;Deniz Undav
nbsp;Enzo Millot -
63'1-1Atakan Karazor
-
65'Bote Baku nbsp;
Tiago Tomas nbsp;1-1 -
68'Mohamed Amoura (Assist:Jonas Older Wind)
nbsp;
2-1 -
71'2-1nbsp;Chris Fuhrich
nbsp;Fabian Rieder -
71'2-1nbsp;El Bilal Toure
nbsp;Ermedin Demirovic -
76'Mohamed Amoura Red card cancelled2-1
-
79'Mohamed Amoura2-1
-
80'Aster Vranckx nbsp;
Mattias Svanberg nbsp;2-1 -
86'Kevin Behrens nbsp;
Mohamed Amoura nbsp;2-1 -
86'2-1nbsp;Pascal Stenzel
nbsp;Josha Vagnoman -
86'2-1nbsp;Nick Woltemade
nbsp;Jamie Leweling -
86'Salih Ozcan nbsp;
Maximilian Arnold nbsp;2-1 -
90'Konstantinos Koulierakis2-1
-
90'Aster Vranckx2-1
-
90'2-2
nbsp;Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt)
-
VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-4-21Kamil Grabara4Konstantinos Koulierakis5Cedric Zesiger3Sebastiaan Bornauw2Kilian Fischer16Jakub Kaminski27Maximilian Arnold32Mattias Svanberg11Tiago Tomas9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind9Ermedin Demirovic32Fabian Rieder8Enzo Millot18Jamie Leweling16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman29Anthony Rouault24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
6Aster Vranckx20Bote Baku17Kevin Behrens8Salih Ozcan12Pavao Pervan33David Odogu24Bence Dardai29Marius Muller18Vavro DenisDeniz Undav 26Nick Woltemade 11Pascal Stenzel 15Chris Fuhrich 27El Bilal Toure 10Yannik Keitel 5Fabian Bredlow 1Ramon Hendriks 3Anrie Chase 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
nbsp;nbsp;
-
251Số đường chuyền578
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation