Kết quả Qatar vs Uzbekistan, 22h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Quarterfinals

  • Qatar vs Uzbekistan: Diễn biến chính

  • 27'
    Utkir Yusupov(OW)
    1-0
  • 46'
    Meshaal Aissa Barsham
    1-0
  • 54'
    Khalid Muneer Mazeed nbsp;
    Hassan Khalid Al-Haydos nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Odildzhon Khamrobekov
  • 69'
    1-1
    Otabek Shukurov
  • 74'
    1-1
    nbsp;Shakhboz Umarov
    nbsp;Oston Urunov
  • 81'
    Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah nbsp;
    Jassem Gaber Abdulsallam nbsp;
    1-1
  • 89'
    Khalid Muneer Mazeed
    1-1
  • 90'
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    1-1
  • 90'
    1-1
    Rustamjon Ashurmatov
  • 91'
    Ismaeel Mohammad Mohammad nbsp;
    Tarek Salman nbsp;
    1-1
  • 99'
    1-1
    nbsp;Zafarmurod Abdirahmatov
    nbsp;Farrukh Sayfiev
  • 104'
    Mostafa Tarek Mashaal nbsp;
    Ahmed Fathi nbsp;
    1-1
  • 105'
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
    1-1
  • 106'
    1-1
    nbsp;Mukhammadkodir Khamraliev
    nbsp;Azizbek Turgunboev
  • 108'
    Sultan Al Brake nbsp;
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati nbsp;
    1-1
  • 114'
    1-1
    nbsp;Khozhimat Erkinov
    nbsp;Abbosbek Fayzullayev
  • Qatar vs Uzbekistan: Đội hình chính và dự bị

  • Qatar3-5-2
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    12
    Lucas Michel Mendes
    3
    Almahdi Ali Mukhtar
    5
    Tarek Salman
    4
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    10
    Hassan Khalid Al-Haydos
    20
    Ahmed Fathi
    24
    Jassem Gaber Abdulsallam
    2
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
    11
    Akram Afif
    19
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    10
    Jaloliddin Masharipov
    11
    Oston Urunov
    22
    Abbosbek Fayzullayev
    19
    Azizbek Turgunboev
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    7
    Otabek Shukurov
    4
    Farrukh Sayfiev
    18
    Abdulla Abdullaev
    15
    Umar Eshmurodov
    5
    Rustamjon Ashurmatov
    1
    Utkir Yusupov
    Uzbekistan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Khalid Muneer Mazeed
    6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
    17Ismaeel Mohammad Mohammad
    23Mostafa Tarek Mashaal
    18Sultan Al Brake
    21Salah Zakaria Hassan
    1Saad Abdullah Al Sheeb
    16Boualem Khoukhi
    8Ali Assadalla Thaimn
    25Ahmed Al Ganehi
    7Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
    9Yusuf Abdurisag
    Shakhboz Umarov 23
    Zafarmurod Abdirahmatov 26
    Mukhammadkodir Khamraliev 2
    Khozhimat Erkinov 20
    Abduvakhid Nematov 12
    Botirali Ergashev 16
    Azizbek Amonov 24
    Diyor Kholmatov 6
    Jamshid Boltaboev 14
    Jamshid Iskanderov 8
    Bobur Abdukhalikov 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Manuel Queiroz
    Srecko Katanec
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Qatar vs Uzbekistan: Số liệu thống kê

  • Qatar
    Uzbekistan
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 580
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Corners (Overtime)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154
    Pha tấn công
    167
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Asian Cup 2021/2023