Kết quả Bangkok United FC vs Yokohama Marinos, 19h00 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Bangkok United FC vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 24'
    0-2
    goalnbsp;Kota Watanabe (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza)
  • 35'
    Nitipong Selanon (Assist:Rungrath Phumchantuek) goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Kida Takuya
  • 58'
    Bassel Jradi nbsp;
    Tossawat Limwanasthian nbsp;
    1-2
  • 58'
    Mahmoud Eid nbsp;
    Chayawat Srinawong nbsp;
    1-2
  • 60'
    1-2
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
  • 61'
    1-2
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Nam Tae-Hee
  • 61'
    1-2
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 71'
    1-2
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 81'
    Vander Luiz Santos Souza nbsp;
    Rungrath Phumchantuek nbsp;
    1-2
  • 81'
    Wisarut Imura nbsp;
    Pokklaw Anan nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Ren Kato
  • 83'
    1-2
    nbsp;Taiki Watanabe
    nbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 86'
    Wanchai Jarunongkran nbsp;
    Peerapat Notchaiya nbsp;
    1-2
  • 90'
    Vander Luiz Santos Souza
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ken Matsubara
  • 90'
    Mahmoud Eid (Assist:Nitipong Selanon) goalnbsp;
    2-2
  • Bangkok United FC vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Bangkok United FC4-2-3-1
    1
    Patiwat Khammai
    2
    Peerapat Notchaiya
    3
    Everton Goncalves Saturnino
    4
    Manuel Bihr
    6
    Nitipong Selanon
    28
    Tossawat Limwanasthian
    27
    Weerathep Pomphan
    19
    Chayawat Srinawong
    39
    Pokklaw Anan
    11
    Rungrath Phumchantuek
    29
    Willen Mota Inacio
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    29
    Nam Tae-Hee
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    27
    Ken Matsubara
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    16
    Ren Kato
    42
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 93Mahmoud Eid
    8Wisarut Imura
    24Wanchai Jarunongkran
    10Bassel Jradi
    23Guntapon Keereeleang
    22Adisak Kraisorn
    34Warut Mekmusik
    17Tassanapong Muaddarak
    96Boontawee Theppawong
    26Suphan Thongsong
    90Vander Luiz Santos Souza
    5Putthinan Wannasri
    Amano Jun 40
    Ryo Miyaichi 23
    Kota Mizunuma 18
    Yuhi Murakami 36
    Keigo Sakakibara 35
    Fuma Shirasaka 31
    Riku Terakado 32
    Asahi Uenaka 14
    Taiki Watanabe 39
    Riku Yamane 28
    Manato Yoshida 38
    Kaina Yoshio 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Bangkok United FC vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Bangkok United FC
    Yokohama Marinos
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    160
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    95
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024