Kết quả Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan, 15h00 ngày 20/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yuanyi Li)
  • 15'
    0-1
    Xie Wenneng
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Gao Zhunyi (Assist:Valeri Qazaishvili)
  • 30'
    Sota Miura (Assist:Hiroyuki Yamamoto) goalnbsp;
    1-2
  • 40'
    1-2
    Zheng Zheng
  • 46'
    1-2
    nbsp;Matheus Antonio Souza Dos Santos
    nbsp;Zheng Zheng
  • 46'
    1-2
    nbsp;Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    nbsp;Xie Wenneng
  • 59'
    Erison Danilo de Souza goalnbsp;
    2-2
  • 69'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    2-2
  • 73'
    2-3
    goalnbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)
  • 81'
    2-3
    Wang Da Lei Red card cancelled
  • 84'
    Yusuke Segawa nbsp;
    Hiroyuki Yamamoto nbsp;
    2-3
  • 84'
    Shin Yamada nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    2-3
  • 84'
    Bafetibis Gomis nbsp;
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    2-3
  • 90'
    Jesiel Cardoso Miranda nbsp;
    Yasuto Wakisaka nbsp;
    2-3
  • 90'
    Kota Takai nbsp;
    Ienaga Akihiro nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Jadson Cristiano Silva de Morais
  • 90'
    2-4
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-1-3-2
    1
    Jung Sung Ryong
    71
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    3
    Takuma Ominami
    5
    Asahi Sasaki
    8
    Kento Tachibanada
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    14
    Yasuto Wakisaka
    41
    Ienaga Akihiro
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    89
    Erison Danilo de Souza
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    38
    Xie Wenneng
    22
    Yuanyi Li
    7
    Valeri Qazaishvili
    77
    Peng Xinli
    5
    Zheng Zheng
    28
    Gao Zhunyi
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    27
    Shi Ke
    11
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Shandong Taishan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Bafetibis Gomis
    22Yuki Hayasaka
    26Yamauchi Hinata
    4Jesiel Cardoso Miranda
    99Naoto Kamifukumoto
    25Renji Matsui
    30Yusuke Segawa
    16Tatsuki Seko
    29Kota Takai
    52Sai Van Wermeskerken
    20Shin Yamada
    55Jose Ricardo Araujo Fernandes
    Abdurasul Abudulam 30
    Chen Pu 29
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32
    Han Rongze 18
    Jia Feifan 34
    Liu Guobao 23
    Matheus Antonio Souza Dos Santos 8
    Mewlan Mijit 43
    Xiao Peng 66
    Tong Lei 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Choi Kang-Hee
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Shandong Taishan
  • 10
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 565
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 180
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024