Kết quả Pohang Steelers vs Hà Nội FC, 17h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Pohang Steelers vs Hà Nội FC: Diễn biến chính

  • 33'
    Lee Ho jae goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
    nbsp;Dau Van Toan
  • 46'
    Kang Hyun Je nbsp;
    Min ho Yoon nbsp;
    1-0
  • 53'
    Ha Chang Rae goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Nguyen Van Quyet
    nbsp;Nguyen Hai Long
  • 57'
    2-0
    nbsp;Do Hung Dung
    nbsp;Damien Le Tallec
  • 62'
    Jae-hun Cho nbsp;
    Yun-sang Hong nbsp;
    2-0
  • 74'
    Shin Kwang Hoon nbsp;
    Jun-ho Kim nbsp;
    2-0
  • 74'
    Alex Grant nbsp;
    Chan Yong Park nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Van Truong Nguyen
    nbsp;Pham Tuan Hai
  • 80'
    2-0
    nbsp;Do Duy Manh
    nbsp;Brandon Wilson
  • 82'
    Kim Seung Dae nbsp;
    Lee Ho jae nbsp;
    2-0
  • Pohang Steelers vs Hanoi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Pohang Steelers4-2-3-1
    1
    Yoon Pyung Gook
    2
    Sang-Min Sim
    20
    Chan Yong Park
    45
    Ha Chang Rae
    14
    Park Seung Wook
    16
    Han Chan Hee
    66
    Jun-ho Kim
    37
    Yun-sang Hong
    19
    Min ho Yoon
    7
    Kim In Sung
    33
    Lee Ho jae
    89
    Van Tung Nguyen
    14
    Nguyen Hai Long
    4
    Brandon Wilson
    8
    Dau Van Toan
    9
    Pham Tuan Hai
    7
    Pham Xuan Manh
    16
    Nguyen Thanh Chung
    6
    Damien Le Tallec
    26
    Dao Van Nam
    45
    Le Van Xuan
    37
    Quan Van Chuan
    Hanoi FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Bak Keonwoo
    26Jae-hun Cho
    5Alex Grant
    21In-jae Hwang
    18Kang Hyun Je
    28Kim Jeong Hyun
    88Kim Kyu Pyo
    12Kim Seung Dae
    34Gyu baeg Lee
    17Shin Kwang Hoon
    30Yoon Jae Woon
    9Jose Joaquim de Carvalho
    Do Duy Manh 2
    Do Hung Dung 88
    Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo 77
    Nguyen Van Quyet 10
    Van Truong Nguyen 19
    Nguyen Van Hoang 5
    Truong Van Thai Quy 74
    Tran Van Thang 67
    Vu Dinh Hai 21
    Tien Long Vu 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Park Tae-Ha
    Bozidar Bandovic
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Pohang Steelers vs Hà Nội FC: Số liệu thống kê

  • Pohang Steelers
    Hà Nội FC
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 598
    Số đường chuyền
    466
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 168
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024

Group J

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pohang Steelers 6 5 1 0 14 5 9 16
2 Urawa Red Diamonds 6 2 1 3 12 9 3 7
3 Hanoi FC 6 2 0 4 7 16 -9 6
4 Wuhan Three Towns 6 1 2 3 8 11 -3 5