Kết quả Shandong Taishan vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 13/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng 1/8 Final

  • Shandong Taishan vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Yasuto Wakisaka Penalty awarded
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Erison Danilo de Souza
  • 31'
    0-1
    Erison Danilo de Souza
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Yasuto Wakisaka)
  • 35'
    Peng Xinli
    0-2
  • 36'
    Peng Xinli Card changed
    0-2
  • 52'
    Gao Zhunyi
    0-2
  • 57'
    Matheus Antonio Souza Dos Santos nbsp;
    Xinghan Wu nbsp;
    0-2
  • 57'
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
    Chen Pu nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-2
    Yusuke Segawa
  • 64'
    0-2
    nbsp;Tatsuki Seko
    nbsp;Hiroyuki Yamamoto
  • 67'
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic goalnbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Shin Yamada
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 72'
    1-2
    nbsp;Maruyama Yuuichi
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 79'
    1-3
    goalnbsp;Ienaga Akihiro (Assist:Shin Yamada)
  • 81'
    Shi Ke nbsp;
    Peng Xinli nbsp;
    1-3
  • 85'
    Jadson Cristiano Silva de Morais (Assist:Gao Zhunyi) goalnbsp;
    2-3
  • 89'
    2-3
    nbsp;Shuto Tanabe
    nbsp;Yusuke Segawa
  • 90'
    Mewlan Mijit nbsp;
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Shuto Tanabe
  • 90'
    2-3
    Ienaga Akihiro
  • 90'
    2-3
    nbsp;Sai Van Wermeskerken
    nbsp;Asahi Sasaki
  • Shandong Taishan vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-4-2
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    28
    Gao Zhunyi
    29
    Chen Pu
    77
    Peng Xinli
    22
    Yuanyi Li
    67
    Xinghan Wu
    7
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    89
    Erison Danilo de Souza
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    41
    Ienaga Akihiro
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    14
    Yasuto Wakisaka
    8
    Kento Tachibanada
    5
    Asahi Sasaki
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    3
    Takuma Ominami
    30
    Yusuke Segawa
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Abdurasul Abudulam
    32Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    18Han Rongze
    35Zhengyu Huang
    34Jia Feifan
    8Matheus Antonio Souza Dos Santos
    43Mewlan Mijit
    27Shi Ke
    97Songchen Shi
    39Song Long
    2Tong Lei
    1Yu Jinyong
    Shunsuke Ando 21
    Bafetibis Gomis 18
    Yamauchi Hinata 26
    Naoto Kamifukumoto 99
    Maruyama Yuuichi 35
    Renji Matsui 25
    Tatsuki Seko 16
    Kota Takai 29
    Shuto Tanabe 15
    Sai Van Wermeskerken 52
    Shin Yamada 20
    Jose Ricardo Araujo Fernandes 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Shandong Taishan vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Kawasaki Frontale
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    262
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024