Kết quả Shandong Taishan vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 06/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 28'
    Zhengyu Huang nbsp;
    Shi Ke nbsp;
    0-1
  • 51'
    Peng Xinli
    0-1
  • 52'
    0-1
    Taiki Watanabe
  • 57'
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    0-1
  • 58'
    0-1
    nbsp;Katsuya Nagato
    nbsp;Taiki Watanabe
  • 58'
    0-1
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Asahi Uenaka
  • 64'
    Gao Zhunyi
    0-1
  • 64'
    Yuanyi Li
    0-1
  • 68'
    Chen Pu nbsp;
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic nbsp;
    0-1
  • 68'
    Xie Wenneng nbsp;
    Peng Xinli nbsp;
    0-1
  • 68'
    Bi Jinhao nbsp;
    Valeri Qazaishvili nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-2
    goalnbsp;Yan Matheus Santos Souza (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
  • 73'
    0-2
    nbsp;Riku Yamane
    nbsp;Kota Watanabe
  • 77'
    Tong Lei nbsp;
    Matheus Antonio Souza Dos Santos nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 82'
    0-2
    nbsp;Yuhi Murakami
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 90'
    Chen Pu goalnbsp;
    1-2
  • Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-3-1-2
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    27
    Shi Ke
    28
    Gao Zhunyi
    22
    Yuanyi Li
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    77
    Peng Xinli
    7
    Valeri Qazaishvili
    8
    Matheus Antonio Souza Dos Santos
    32
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    14
    Asahi Uenaka
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    16
    Ren Kato
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    39
    Taiki Watanabe
    42
    William Popp
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Bi Jinhao
    29Chen Pu
    9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    18Han Rongze
    35Zhengyu Huang
    34Jia Feifan
    43Mewlan Mijit
    97Songchen Shi
    2Tong Lei
    67Xinghan Wu
    38Xie Wenneng
    13Zhang Chi
    Amano Jun 40
    Hiroki Iikura 21
    Ryo Miyaichi 23
    Kota Mizunuma 18
    Yuhi Murakami 36
    Katsuya Nagato 2
    Nam Tae-Hee 29
    Keigo Sakakibara 35
    Fuma Shirasaka 31
    Riku Yamane 28
    Manato Yoshida 38
    Kaina Yoshio 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    STEVE HOLLAND
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Shandong Taishan vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Yokohama Marinos
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024