Kết quả Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Shin Kwang Hoon
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Jeong Jae Hee (Assist:Kim Seung Dae)
  • 30'
    0-1
    nbsp;Kim In Sung
    nbsp;Jeong Jae Hee
  • 46'
    Hiroki Sakai nbsp;
    Takuya Ogiwara nbsp;
    0-1
  • 46'
    Nakajima Shoya nbsp;
    Kai Shibato nbsp;
    0-1
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Young-jun Go (Assist:Kim In Sung)
  • 59'
    Tomoaki Okubo nbsp;
    Bryan Linssen nbsp;
    0-2
  • 69'
    Takahiro Akimoto nbsp;
    Yoshio Koizumi nbsp;
    0-2
  • 76'
    Ken Iwao nbsp;
    Atsuki Ito nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Lee Ho jae
    nbsp;Jose Joaquim de Carvalho
  • 80'
    0-2
    nbsp;Jun-ho Kim
    nbsp;Jong-Woo Kim
  • 87'
    0-2
    Jun-ho Kim
  • Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    4
    Takuya Iwanami
    26
    Takuya Ogiwara
    22
    Kai Shibato
    3
    Atsuki Ito
    8
    Yoshio Koizumi
    25
    Kaito Yasui
    18
    Toshiki Takahashi
    9
    Bryan Linssen
    9
    Jose Joaquim de Carvalho
    27
    Jeong Jae Hee
    11
    Young-jun Go
    12
    Kim Seung Dae
    6
    Jong-Woo Kim
    16
    Han Chan Hee
    17
    Shin Kwang Hoon
    45
    Ha Chang Rae
    20
    Chan Yong Park
    14
    Park Seung Wook
    21
    In-jae Hwang
    Pohang Steelers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Takahiro Akimoto
    35Jumpei Hayakawa
    40Yuichi Hirano
    19Ken Iwao
    30Shinzo Koroki
    10Nakajima Shoya
    16Ayumi Niekawa
    21Tomoaki Okubo
    27Akkanis Punya
    2Hiroki Sakai
    17Alex Schalk
    28Alexander Scholz
    Bak Keonwoo 22
    Alex Grant 5
    Yun-sang Hong 37
    Kim In Sung 7
    Jun-ho Kim 66
    Gyu baeg Lee 34
    Lee Ho jae 33
    Sang-Min Sim 2
    Yoon Pyung Gook 1
    Min ho Yoon 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Park Tae-Ha
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Pohang Steelers
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    395
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 167
    Pha tấn công
    156
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    98
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024

Group J

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pohang Steelers 6 5 1 0 14 5 9 16
2 Urawa Red Diamonds 6 2 1 3 12 9 3 7
3 Hanoi FC 6 2 0 4 7 16 -9 6
4 Wuhan Three Towns 6 1 2 3 8 11 -3 5