Kết quả Yokohama Marinos vs Shandong Taishan, 17h00 ngày 13/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • Yokohama Marinos vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 30'
    Kida Takuya
    0-0
  • 38'
    0-0
    Yang Liu
  • 43'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    0-0
  • 44'
    Katsuya Nagato
    0-0
  • 47'
    Katsuya Nagato
    0-0
  • 53'
    Riku Yamane nbsp;
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    0-0
  • 53'
    Taiki Watanabe nbsp;
    Asahi Uenaka nbsp;
    0-0
  • 57'
    0-0
    nbsp;Bi Jinhao
    nbsp;Tong Lei
  • 71'
    0-0
    nbsp;Xie Wenneng
    nbsp;Zheng Zheng
  • 71'
    0-0
    nbsp;Xinghan Wu
    nbsp;Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 71'
    0-0
    Bi Jinhao
  • 75'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Riku Yamane) goalnbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    Gao Zhunyi Card changed
  • 83'
    1-0
    Gao Zhunyi
  • 84'
    Nam Tae-Hee nbsp;
    Kida Takuya nbsp;
    1-0
  • 84'
    Keigo Sakakibara nbsp;
    Anderson Jose Lopes de Souza nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Zhengyu Huang
    nbsp;Peng Xinli
  • Yokohama Marinos vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    42
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    8
    Kida Takuya
    6
    Kota Watanabe
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    14
    Asahi Uenaka
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    77
    Peng Xinli
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    32
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    28
    Gao Zhunyi
    22
    Yuanyi Li
    7
    Valeri Qazaishvili
    2
    Tong Lei
    4
    Jadson Cristiano Silva de Morais
    5
    Zheng Zheng
    11
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Shandong Taishan4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Amano Jun
    21Hiroki Iikura
    16Ren Kato
    23Ryo Miyaichi
    18Kota Mizunuma
    36Yuhi Murakami
    29Nam Tae-Hee
    35Keigo Sakakibara
    31Fuma Shirasaka
    39Taiki Watanabe
    28Riku Yamane
    38Manato Yoshida
    Abdurasul Abudulam 30
    Bi Jinhao 36
    Chen Pu 29
    Han Rongze 18
    Zhengyu Huang 35
    Jia Feifan 34
    Liu Guobao 23
    Matheus Antonio Souza Dos Santos 8
    Mewlan Mijit 43
    Songchen Shi 97
    Xinghan Wu 67
    Xie Wenneng 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Choi Kang-Hee
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Shandong Taishan
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024