Kết quả Yokohama Marinos vs Ulsan Hyundai FC, 17h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Semifinal

  • Yokohama Marinos vs Ulsan Hyundai FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Asahi Uenaka (Assist:Nam Tae-Hee) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    Asahi Uenaka (Assist:Nam Tae-Hee) goalnbsp;
    3-0
  • 34'
    3-0
    nbsp;Darijan Bojanic
    nbsp;Lee Gyu Sung
  • 35'
    3-1
    goalnbsp;Matheus de Sales Cabral (Assist:Dong-gyeong Lee)
  • 39'
    Takumi Kamijima
    3-1
  • 42'
    3-2
    goalnbsp;Darijan Bojanic
  • 46'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu nbsp;
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    3-2
  • 46'
    Riku Yamane nbsp;
    Nam Tae-Hee nbsp;
    3-2
  • 47'
    3-2
    Darijan Bojanic Goal Disallowed
  • 62'
    Ren Kato nbsp;
    Asahi Uenaka nbsp;
    3-2
  • 70'
    3-2
    nbsp;Martin Adam
    nbsp;Joo Min Kyu
  • 70'
    3-2
    nbsp;Lee Chung Yong
    nbsp;Dong-gyeong Lee
  • 81'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    3-2
  • 81'
    Kota Mizunuma nbsp;
    Keigo Sakakibara nbsp;
    3-2
  • 82'
    3-2
    nbsp;Seung-Beom Ko
    nbsp;Matheus de Sales Cabral
  • 82'
    3-2
    nbsp;Kim Min-Woo
    nbsp;Eom Won sang
  • 95'
    3-2
    nbsp;Kelvin Giacobe Alves dos Santos
    nbsp;Gustav Ludwigson
  • 105'
    Amano Jun nbsp;
    Katsuya Nagato nbsp;
    3-2
  • Yokohama Marinos vs Ulsan HD FC: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-1-4-1
    42
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    35
    Keigo Sakakibara
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    14
    Asahi Uenaka
    29
    Nam Tae-Hee
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Eom Won sang
    18
    Joo Min Kyu
    24
    Lee Gyu Sung
    95
    Matheus de Sales Cabral
    14
    Dong-gyeong Lee
    17
    Gustav Ludwigson
    66
    Young-woo Seol
    20
    Hwang Seok Ho
    19
    KIM Young-gwon
    13
    Myungjae Lee
    21
    JO Hyeon Woo
    Ulsan HD FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Amano Jun
    5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    21Hiroki Iikura
    17Kenta Inoue
    24Hijiri Kato
    16Ren Kato
    23Ryo Miyaichi
    18Kota Mizunuma
    36Yuhi Murakami
    31Fuma Shirasaka
    28Riku Yamane
    25Kaina Yoshio
    Martin Adam 9
    Darijan Bojanic 8
    Ataru Esaka 31
    Jo Su Huk 1
    Kelvin Giacobe Alves dos Santos 97
    Kim Ji Hyun 96
    Kim Min Hyeok 22
    Kim Min-Woo 25
    Seung-Beom Ko 7
    Lee Chung Yong 27
    Lim Jong Eun 5
    Yun Il Lok 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Kim Pan-gon
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Ulsan Hyundai FC: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Ulsan Hyundai FC
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    866
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    172
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    155
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024