Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Wehda, 00h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
    nbsp;Craig Goodwin
  • 42'
    Ali Majrashi
    0-0
  • 55'
    Riyad Mahrez (Assist:Firas Al-Buraikan) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Ala Al-Hajji
    nbsp;Saad Bguir
  • 70'
    Fahad Al Rashidi nbsp;
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    1-0
  • 70'
    Alexsander nbsp;
    Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Mourad Khodari
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
  • 72'
    1-0
    nbsp;Waleed Rashid Bakshween
    nbsp;Mishal Al-Alaeli
  • 89'
    Sumaihan Al Nabit nbsp;
    Riyad Mahrez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Ali Al-Asmari nbsp;
    Gabriel Veiga nbsp;
    1-0
  • Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    9
    Firas Al-Buraikan
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    6
    Alexandru Cretu
    10
    Juninho Bacuna
    2
    Saeed Al-Mowalad
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    5
    Jawad El Yamiq
    13
    Mishal Al-Alaeli
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Alexsander
    19Fahad Al Rashidi
    8Sumaihan Al Nabit
    40Ali Al-Asmari
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    26Fahd Al Hamad
    5Mohammed Sulaiman Bakor
    6Bassam Al Hurayji
    39Yaseen Al-Zubaidi
    Yahya Mahdi Naji 80
    Ala Al-Hajji 8
    Waleed Rashid Bakshween 4
    Mourad Khodari 77
    Ahmed Al Rashidi 47
    Ali Al Salem 49
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Hussain Al-Eisa 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Wehda
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation