Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Wehda, 00h00 ngày 30/11
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Wehda
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Wehda
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:00
-
Al-Ahli SFC 21Al-Wehda 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.01O 3.25
0.88U 3.25
0.941
1.17X
5.802
9.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Wehda
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12
-
Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
13'0-0nbsp;Yahya Mahdi Naji
nbsp;Craig Goodwin -
42'Ali Majrashi0-0
-
55'Riyad Mahrez (Assist:Firas Al-Buraikan) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Ala Al-Hajji
nbsp;Saad Bguir -
70'Fahad Al Rashidi nbsp;
Firas Al-Buraikan nbsp;1-0 -
70'Alexsander nbsp;
Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Mourad Khodari
nbsp;Yahya Mahdi Naji -
72'1-0nbsp;Waleed Rashid Bakshween
nbsp;Mishal Al-Alaeli -
89'Sumaihan Al Nabit nbsp;
Riyad Mahrez nbsp;1-0 -
90'Ali Al-Asmari nbsp;
Gabriel Veiga nbsp;1-0
-
Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani9Firas Al-Buraikan24Gabriel Veiga7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Odion Jude Ighalo11Youssef Amyn18Saad Bguir23Craig Goodwin6Alexandru Cretu10Juninho Bacuna2Saeed Al-Mowalad17Abdullah Fareed Al Hafith5Jawad El Yamiq13Mishal Al-Alaeli1Abdullah Al-Oaisher
- Đội hình dự bị
-
11Alexsander19Fahad Al Rashidi8Sumaihan Al Nabit40Ali Al-Asmari1Abdulrahman Al-Sanbi26Fahd Al Hamad5Mohammed Sulaiman Bakor6Bassam Al Hurayji39Yaseen Al-ZubaidiYahya Mahdi Naji 80Ala Al-Hajji 8Waleed Rashid Bakshween 4Mourad Khodari 77Ahmed Al Rashidi 47Ali Al Salem 49Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22Hussain Al-Eisa 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Wehda
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
435Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
29Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation