Kết quả Buriram United vs Vissel Kobe, 19h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Buriram United vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 8'
    Theeraton Bunmathan No penalty confirmed
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yoshinori Muto
    nbsp;Kakeru Yamauchi
  • 61'
    0-0
    nbsp;Haruya Ide
    nbsp;Nanasei Iino
  • 61'
    0-0
    nbsp;Takahiro Ogihara
    nbsp;Yuya Kuwasaki
  • 64'
    0-0
    Takahiro Ogihara
  • 68'
    Chrigor Flores Moraes nbsp;
    Guilherme Bissoli Campos nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Matheus Thuler
    nbsp;Yuki Honda
  • 82'
    Jefferson David Tabinas nbsp;
    Theeraton Bunmathan nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Koya Yuruki
    nbsp;Taisei Miyashiro
  • 88'
    Phitiwat Sukjitthammakul nbsp;
    Kenneth Dougal nbsp;
    0-0
  • 90'
    Dion Cools
    0-0
  • Buriram United vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Buriram United3-4-2-1
    13
    Neil Etheridge
    20
    Marcelo Amado Djalo Taritolay
    16
    Kenneth Dougal
    6
    Curtis Good
    2
    Sasalak Haiprakhon
    5
    Theeraton Bunmathan
    96
    Matheus Vargas
    11
    Dion Cools
    9
    Supachai Jaided
    10
    Lucas de Figueiredo Crispim
    7
    Guilherme Bissoli Campos
    7
    Yosuke Ideguchi
    9
    Taisei Miyashiro
    22
    Daiju Sasaki
    24
    Gotoku Sakai
    25
    Yuya Kuwasaki
    30
    Kakeru Yamauchi
    2
    Nanasei Iino
    4
    Tetsushi Yamakawa
    15
    Yuki Honda
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Charalampous Charalampos
    44Thanakrit Chotmuangpak
    19Chrigor Flores Moraes
    3Pansa Hemviboon
    92Kim Min Hyeok
    8Ratthanakorn Maikami
    95Seksan Ratree
    18Athit Stephen Berg
    27Phitiwat Sukjitthammakul
    40Jefferson David Tabinas
    1Siwarak Tedsungnoen
    Shota Arai 21
    Mitsuki Hidaka 44
    Haruya Ide 18
    Takuya Iwanami 55
    Ryuma Kikuchi 81
    Ryota Morioka 88
    Yoshinori Muto 11
    Powell Obinna Obi 50
    Takahiro Ogihara 6
    Matheus Thuler 3
    Niina Tominaga 35
    Koya Yuruki 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Takayuki Yoshida
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Buriram United vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Buriram United
    Vissel Kobe
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 301
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Al Hilal 8 7 1 0 26 7 19 22
2 Al-Ahli SFC 8 7 1 0 21 8 13 22
3 Al-Nassr 8 5 2 1 17 6 11 17
4 Al-Sadd 8 3 3 2 10 9 1 12
5 Al-Wasl 8 3 2 3 8 12 -4 11
6 Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 -1 9
7 Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 -4 8
8 Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 -2 7
9 Persepolis 8 1 4 3 6 10 -4 7
10 Al-Garrafa 8 2 1 5 10 18 -8 7
11 Al Shorta 8 1 3 4 7 17 -10 6
12 Al Ain 8 0 2 6 11 22 -11 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Yokohama Marinos 7 6 0 1 21 7 14 18
2 Kawasaki Frontale 7 5 0 2 13 4 9 15
3 Johor Darul Takzim 7 4 2 1 16 8 8 14
4 Gwangju Football Club 7 4 2 1 15 9 6 14
5 Vissel Kobe 7 4 1 2 14 9 5 13
6 Buriram United 8 3 3 2 7 12 -5 12
7 Shanghai Shenhua 8 3 1 4 13 12 1 10
8 Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 -8 8
9 Pohang Steelers 7 2 0 5 9 17 -8 6
10 Ulsan HD FC 7 1 0 6 4 16 -12 3
11 Central Coast Mariners 7 0 1 6 8 18 -10 1
12 Shandong Taishan 0 0 0 0 0 0 0 0