Kết quả Vissel Kobe vs Central Coast Mariners, 17h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Vissel Kobe vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính

  • 40'
    Ryuma Kikuchi (Assist:Takuya Iwanami) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Ryo Hatsuse nbsp;
    Takuya Iwanami nbsp;
    1-0
  • 49'
    Storm Roux(OW)
    2-0
  • 53'
    Taisei Miyashiro nbsp;
    Jean Patric nbsp;
    2-0
  • 54'
    2-1
    Hotaru Yamaguchi(OW)
  • 61'
    2-1
    Brian Kaltak
  • 63'
    Ryuma Kikuchi
    2-1
  • 64'
    2-1
    nbsp;Bailey Brandtman
    nbsp;Ryan Edmondson
  • 64'
    2-1
    nbsp;Christian Theoharous
    nbsp;Vitor Feijao
  • 74'
    2-2
    goalnbsp;Bailey Brandtman (Assist:Mikael Doka)
  • 78'
    Yosuke Ideguchi nbsp;
    Hotaru Yamaguchi nbsp;
    2-2
  • 81'
    Daiju Sasaki (Assist:Yuya Kuwasaki) goalnbsp;
    3-2
  • 85'
    Mitsuki Hidaka nbsp;
    Rikuto Hirose nbsp;
    3-2
  • 85'
    Niina Tominaga nbsp;
    Kakeru Yamauchi nbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Sabit James Ngor
    nbsp;Harrison Steele
  • Vissel Kobe vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    21
    Shota Arai
    15
    Yuki Honda
    81
    Ryuma Kikuchi
    55
    Takuya Iwanami
    23
    Rikuto Hirose
    30
    Kakeru Yamauchi
    25
    Yuya Kuwasaki
    96
    Hotaru Yamaguchi
    14
    Koya Yuruki
    22
    Daiju Sasaki
    26
    Jean Patric
    9
    Alou Kuol
    99
    Ryan Edmondson
    10
    Mikael Doka
    8
    Alfie Mccalmont
    16
    Harrison Steele
    11
    Vitor Feijao
    15
    Storm Roux
    3
    Brian Kaltak
    33
    Nathan Paull
    12
    Lucas Mauragis
    40
    Dylan Peraic Cullen
    Central Coast Mariners4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Ryo Hatsuse
    44Mitsuki Hidaka
    7Yosuke Ideguchi
    9Taisei Miyashiro
    50Powell Obinna Obi
    60Kameda Taiga
    35Niina Tominaga
    Bailey Brandtman 37
    Haine Eames 36
    Diesel Herrington 24
    Sabit James Ngor 17
    Sasha Kuzevski 27
    Adam Pavlesic 1
    Lucas Dean Scicluna 44
    Noah Smith 5
    Christian Theoharous 7
    Jack Warshawsky 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Abbas Saad
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Vissel Kobe vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Central Coast Mariners
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 510
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Al Hilal 6 5 1 0 20 6 14 16
2 Al-Ahli SFC 6 5 1 0 14 5 9 16
3 Al-Nassr 6 4 1 1 13 6 7 13
4 Al-Sadd 6 3 3 0 8 4 4 12
5 Al-Wasl 6 3 2 1 8 6 2 11
6 Persepolis 6 1 3 2 5 6 -1 6
7 Al Rayyan 6 1 2 3 6 9 -3 5
8 Esteghlal Tehran 6 1 2 3 5 8 -3 5
9 Pakhtakor 6 0 4 2 2 4 -2 4
10 Al-Garrafa 6 1 1 4 7 14 -7 4
11 Al Ain 6 0 2 4 10 18 -8 2
12 Al Shorta 6 0 2 4 4 16 -12 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Yokohama Marinos 6 4 1 1 20 9 11 13
2 Gwangju Football Club 6 4 1 1 13 7 6 13
3 Vissel Kobe 6 4 1 1 10 6 4 13
4 Kawasaki Frontale 6 4 0 2 11 4 7 12
5 Pohang Steelers 6 3 0 3 11 10 1 9
6 Johor Darul Takzim 6 2 2 2 9 6 3 8
7 Shanghai Port 6 2 2 2 10 12 -2 8
8 Buriram United 6 2 2 2 3 9 -6 8
9 Shanghai Shenhua 6 2 1 3 9 9 0 7
10 Shandong Taishan 6 2 1 3 9 13 -4 7
11 Ulsan HD FC 6 1 0 5 3 14 -11 3
12 Central Coast Mariners 6 0 1 5 8 17 -9 1