Kết quả Yokohama Marinos vs Buriram United, 17h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Yokohama Marinos vs Buriram United: Diễn biến chính

  • 11'
    Kenta Inoue (Assist:Takumi Kamijima) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Sasalak Haiprakhon
  • 44'
    Takumi Kamijima Penalty awarded
    1-0
  • 45'
    Anderson Jose Lopes de Souza goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Neil Etheridge(OW)
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Jefferson David Tabinas
    nbsp;Lucas de Figueiredo Crispim
  • 57'
    Anderson Jose Lopes de Souza goalnbsp;
    4-0
  • 61'
    4-0
    nbsp;Marcelo Amado Djalo Taritolay
    nbsp;Curtis Good
  • 61'
    4-0
    nbsp;Matheus Vargas
    nbsp;Kenneth Dougal
  • 65'
    Takuma Nishimura nbsp;
    Anderson Jose Lopes de Souza nbsp;
    4-0
  • 65'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Kenta Inoue nbsp;
    4-0
  • 65'
    Kota Mizunuma nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    4-0
  • 66'
    Asahi Uenaka (Assist:Kota Mizunuma) goalnbsp;
    5-0
  • 68'
    5-0
    Dion Cools
  • 72'
    5-0
    nbsp;Ratthanakorn Maikami
    nbsp;Supachai Jaided
  • 74'
    Mochizuki Kohei nbsp;
    Riku Yamane nbsp;
    5-0
  • 85'
    Hiroto Asada nbsp;
    Keigo Sakakibara nbsp;
    5-0
  • 85'
    5-0
    nbsp;Chrigor Flores Moraes
    nbsp;Dion Cools
  • Yokohama Marinos vs Buriram United: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    45
    Kodjo Aziangbe
    35
    Keigo Sakakibara
    28
    Riku Yamane
    17
    Kenta Inoue
    14
    Asahi Uenaka
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Guilherme Bissoli Campos
    10
    Lucas de Figueiredo Crispim
    9
    Supachai Jaided
    11
    Dion Cools
    23
    Goran Causic
    5
    Theeraton Bunmathan
    2
    Sasalak Haiprakhon
    92
    Kim Min Hyeok
    16
    Kenneth Dougal
    6
    Curtis Good
    13
    Neil Etheridge
    Buriram United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Hiroto Asada
    49Justin Homma
    42Mochizuki Kohei
    13Ryuta Koike
    23Ryo Miyaichi
    18Kota Mizunuma
    2Katsuya Nagato
    9Takuma Nishimura
    1William Popp
    31Fuma Shirasaka
    6Kota Watanabe
    39Taiki Watanabe
    Chrigor Flores Moraes 19
    Marcelo Amado Djalo Taritolay 20
    Pansa Hemviboon 3
    Ratthanakorn Maikami 8
    Matheus Vargas 96
    Seksan Ratree 95
    Athit Stephen Berg 18
    Phitiwat Sukjitthammakul 27
    Jefferson David Tabinas 40
    Siwarak Tedsungnoen 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Arthur Papas
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Buriram United: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Buriram United
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 479
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Al Hilal 6 5 1 0 20 6 14 16
2 Al-Ahli SFC 6 5 1 0 14 5 9 16
3 Al-Nassr 6 4 1 1 13 6 7 13
4 Al-Sadd 6 3 3 0 8 4 4 12
5 Al-Wasl 6 3 2 1 8 6 2 11
6 Persepolis 6 1 3 2 5 6 -1 6
7 Al Rayyan 6 1 2 3 6 9 -3 5
8 Esteghlal Tehran 6 1 2 3 5 8 -3 5
9 Pakhtakor 6 0 4 2 2 4 -2 4
10 Al-Garrafa 6 1 1 4 7 14 -7 4
11 Al Ain 6 0 2 4 10 18 -8 2
12 Al Shorta 6 0 2 4 4 16 -12 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Yokohama Marinos 6 4 1 1 20 9 11 13
2 Gwangju Football Club 6 4 1 1 13 7 6 13
3 Vissel Kobe 6 4 1 1 10 6 4 13
4 Kawasaki Frontale 6 4 0 2 11 4 7 12
5 Pohang Steelers 6 3 0 3 11 10 1 9
6 Johor Darul Takzim 6 2 2 2 9 6 3 8
7 Shanghai Port 6 2 2 2 10 12 -2 8
8 Buriram United 6 2 2 2 3 9 -6 8
9 Shanghai Shenhua 6 2 1 3 9 9 0 7
10 Shandong Taishan 6 2 1 3 9 13 -4 7
11 Ulsan HD FC 6 1 0 5 3 14 -11 3
12 Central Coast Mariners 6 0 1 5 8 17 -9 1