Kết quả Port FC vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 24/01
Kết quả Port FC vs Ratchaburi FC
Nhận định, Soi kèo Port FC vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 24/1
Đối đầu Port FC vs Ratchaburi FC
Phong độ Port FC gần đây
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202519:00
-
Port FC 13Ratchaburi FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.93O 2.75
0.86U 2.75
0.901
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 1
0.70U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port FC vs Ratchaburi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Port FC vs Ratchaburi FC: Diễn biến chính
-
25'0-0Jakkraphan Kaewprom Goal Disallowed
-
29'0-0Jonathan Khemdee
-
37'0-1nbsp;Gabriel Mutombo (Assist:Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana)
-
37'Anon Amornlerdsak nbsp;
Tardeli Barros Machado Reis nbsp;0-1 -
44'0-2nbsp;Tatsuya Tanaka (Assist:Jesse Curran)
-
45'Lonsana Doumbouya (Assist:Kevin Deeromram) nbsp;1-2
-
45'Peeradon Chamratsamee1-2
-
48'1-3nbsp;Tatsuya Tanaka (Assist:Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana)
-
55'Chinnawat Wongchai nbsp;
Issac Honey nbsp;1-3 -
55'Peniel Kokou Mlapa nbsp;
Lonsana Doumbouya nbsp;1-3 -
58'Noboru Shimura Goal Disallowed1-3
-
66'Chalermsak Aukkee (Assist:Kevin Deeromram) nbsp;2-3
-
67'2-3nbsp;Apisit Sorada
nbsp;Kiattisak Chiamudom -
72'2-3Jakkraphan Kaewprom
-
72'2-3Thanawat Suengchitthawon
-
75'2-3nbsp;Kim Ji Min
nbsp;Tatsuya Tanaka -
75'2-3nbsp;Clement Depres
nbsp;Njiva Rakotoharimalala -
78'Asnawi Mangkualam nbsp;
Bodin Phala nbsp;2-3 -
85'Peniel Kokou Mlapa nbsp;3-3
-
88'3-3nbsp;Siwakorn Jakkuprasat
nbsp;Jakkraphan Kaewprom -
88'3-3nbsp;Shinnaphat Leeaoh
nbsp;Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
-
Port FC vs Ratchaburi FC: Đội hình chính và dự bị
-
Port FC4-4-21Somporn Yos23Kevin Deeromram35Issac Honey6Chalermsak Aukkee4Suphanan Bureerat62Chaiyawat Buran89Peeradon Chamratsamee9Tardeli Barros Machado Reis33Noboru Shimura26Lonsana Doumbouya10Bodin Phala10Jakkraphan Kaewprom7Tatsuya Tanaka6Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana8Thanawat Suengchitthawon37Kritsanon Srisuwan89Njiva Rakotoharimalala27Jesse Curran4Jonathan Khemdee2Gabriel Mutombo29Kiattisak Chiamudom99Kampol Pathomattakul
- Đội hình dự bị
-
30Anon Amornlerdsak47Sittha Boonlha44Worachit Kanitsribampen37Chanukan Karin8Tanaboon Kesarat3Asnawi Mangkualam11Peniel Kokou Mlapa38Natthakit Phosri36Worawut Srisupha Kaewpook88Chayapipat Supunpasuch27Thiti Thumporn16Chinnawat WongchaiClement Depres 25Siwakorn Jakkuprasat 16Sirawit Kasonsumol 17Kim Ji Min 9Shinnaphat Leeaoh 57Chutideth Maunchaingam 39Suporn Peenagatapho 19Chotipat Poomkeaw 88Apisit Sorada 5Jirawat Thongsaengphrao 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jadet MeelarpChaitud Uamtham
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Port FC vs Ratchaburi FC: Số liệu thống kê
-
Port FCRatchaburi FC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 21 | 17 | 43 | B T T H T T |
3 | Port FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 33 | T B B B H T |
4 | Muang Thong United | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 19 | 12 | 32 | B T T B T T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
6 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
7 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T T T H H |
8 | Sukhothai | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 35 | -3 | 28 | H T H T B B |
9 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
10 | Nakhon Ratchasima | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 35 | -10 | 25 | B B B T H B |
11 | Chiangrai United | 20 | 7 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 23 | T T B T B T |
12 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
13 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
14 | Rayong FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H B T H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T H H B B |
16 | Khonkaen United | 20 | 2 | 4 | 14 | 10 | 44 | -34 | 10 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation