Kết quả Nhật Bản vs China, 17h20 ngày 24/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Đông Á 2022 » vòng Final Round

  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    He Yupeng
  • 49'
    0-0
    Jiabao Wen
  • 62'
    Shuto Machino nbsp;
    Mao Hosoya nbsp;
    0-0
  • 62'
    Daiki Sugioka nbsp;
    Sho Sasaki nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Haofeng Xu
    nbsp;Jiabao Wen
  • 72'
    0-0
    nbsp;Xu Yue
    nbsp;Huang Jiahui
  • 75'
    Makoto Mitsuta nbsp;
    Ryo Miyaichi nbsp;
    0-0
  • 81'
    Yuki Soma nbsp;
    Tsukasa Morishima nbsp;
    0-0
  • 81'
    Takuma Nishimura nbsp;
    Yasuto Wakisaka nbsp;
    0-0
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản4-2-3-1
    1
    Keisuke Osako
    25
    Ryuta Koike
    19
    Sho Sasaki
    4
    Shinnosuke Nakatani
    22
    Hayato Araki
    15
    Kento Hashimoto
    8
    Tsukasa Morishima
    7
    Gakuto Notsuda
    20
    Mao Hosoya
    14
    Yasuto Wakisaka
    17
    Ryo Miyaichi
    14
    Chen Guokang
    11
    Long Tan
    19
    Huang Jiahui
    8
    Wai-Tsun Dai
    20
    Fang Hao
    18
    He Yupeng
    6
    Jiang Guangtai
    3
    Wu Shaocong
    5
    Zhu Chenjie
    16
    Jiabao Wen
    1
    Jiaqi Han
    Trung Quốc5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Tomoki Iwata
    3Shogo Taniguchi
    5Shinnosuke Hatanaka
    12Kosei Tani
    11Shuto Machino
    13Daiki Sugioka
    10Yuto Iwasaki
    23Zion Suzuki
    26Joeru Fujita
    24Takuma Ominami
    21Makoto Mitsuta
    2Miki Yamane
    16Yuki Soma
    18Kota Mizunuma
    9Takuma Nishimura
    Dilyimit Tudi 15
    Liu Ruofan 26
    Su Shihao 24
    Jiang Shenglong 4
    Huang Zihao 25
    Xu Yue 13
    Liu Zhurun 22
    Yao Xuchen 21
    Liang Shaowen 23
    Haofeng Xu 17
    Tao Qianglong 7
    Peng Peng 12
    Shinar Yeljan 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Aleksandar Jankovic
  • BXH Cúp Đông Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Nhật Bản vs Trung Quốc: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Trung Quốc
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Đông Á 2022

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 3 2 1 0 9 0 9 7
2 Hàn Quốc 3 2 0 1 6 3 3 6
3 Trung Quốc 3 1 1 1 1 3 -2 4
4 Hong Kong 3 0 0 3 0 10 -10 0