Kết quả Holstein Kiel vs Borussia Dortmund, 00h30 ngày 15/01
Kết quả Holstein Kiel vs Borussia Dortmund
Soi kèo phạt góc Holstein Kiel vs Borussia Dortmund, 0h30 ngày 15/01
Đối đầu Holstein Kiel vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Holstein Kiel vs Borussia Dortmund
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202500:30
-
Holstein Kiel 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.99O 3.5
0.87U 3.5
0.871
5.00X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.98O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
Holstein Kiel vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
27'Shuto Machino (Assist:Alexander Bernhardsson) nbsp;1-0
-
32'Phil Harres (Assist:Lasse Rosenboom) nbsp;2-0
-
42'2-0Julien Duranville
-
45'Alexander Bernhardsson (Assist:Phil Harres) nbsp;3-0
-
46'3-0nbsp;Maximilian Beier
nbsp;Ramy Bensebaini -
46'3-0nbsp;Waldemar Anton
nbsp;Julian Ryerson -
59'3-0nbsp;Yan Bueno Couto
nbsp;Julien Duranville -
59'3-0nbsp;Giovanni Reyna
nbsp;Marcel Sabitzer -
68'Armin Gigovic nbsp;
Alexander Bernhardsson nbsp;3-0 -
71'3-1nbsp;Giovanni Reyna (Assist:Waldemar Anton)
-
76'Max Geschwill nbsp;
Marco Komenda nbsp;3-1 -
76'Lewis Holtby nbsp;
Shuto Machino nbsp;3-1 -
76'Fiete Arp nbsp;
Phil Harres nbsp;3-1 -
77'3-2nbsp;Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Maximilian Beier)
-
81'Finn Dominik Porath3-2
-
85'Dominik Javorcek nbsp;
Finn Dominik Porath nbsp;3-2 -
86'3-2Waldemar Anton
-
86'Lewis Holtby3-2
-
90'Fiete Arp3-2
-
90'Fiete Arp nbsp;4-2
-
Holstein Kiel vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-2-11Timon Moritz Weiner3Marco Komenda26David Zec17Timo Becker8Finn Dominik Porath24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg23Lasse Rosenboom18Shuto Machino11Alexander Bernhardsson19Phil Harres9Sehrou Guirassy16Julien Duranville20Marcel Sabitzer10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens8Felix Nmecha26Julian Ryerson23Emre Can4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
37Armin Gigovic14Max Geschwill10Lewis Holtby20Fiete Arp33Dominik Javorcek21Dahne Thomas6Marko Ivezic16Andu Yobel Kelati9Benedikt PichlerWaldemar Anton 3Maximilian Beier 14Yan Bueno Couto 2Giovanni Reyna 7Alexander Niklas Meyer 33Almugera Kabar 42Yannik Luhrs 49Kjell Watjen 38Cole Campbell 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Holstein KielBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
nbsp;nbsp;
-
211Số đường chuyền612
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công154
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation