Kết quả Red Bull Salzburg vs Dynamo Kyiv, 02h00 ngày 28/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Playoffs

  • Red Bull Salzburg vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 12'
    Adam Daghim (Assist:Maurits Kjaergaard) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Vladyslav Vanat (Assist:Taras Mykhavko)
  • 31'
    1-1
    Denys Popov
  • 32'
    1-1
    Taras Mykhavko
  • 65'
    1-1
    Vladyslav Vanat
  • 70'
    Mamady Diambou
    1-1
  • 77'
    Lucas Gourna-Douath
    1-1
  • 78'
    1-1
    Vladyslav Dubinchak
  • 90'
    1-1
    Kristian Bilovar
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Red Bull Salzburg vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • Red Bull Salzburg
    Dynamo Kyiv
  • 6
    Phạt góc
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    550
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025