Kết quả Maccabi Haifa vs Villarreal, 00h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Alexander Sorloth
  • 30'
    Abdoulaye Seck (Assist:Lior Refaelov) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Abdoulaye Seck Goal awarded
    1-0
  • 37'
    1-0
    Manuel Trigueros Munoz Reviewed
  • 38'
    Lorenco Simic
    1-0
  • 38'
    1-0
    Manuel Trigueros Munoz
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jorge Pascual
    nbsp;Santi Comesana
  • 65'
    1-0
    nbsp;Yeremi Pino
    nbsp;Ilias Akhomach
  • 66'
    Dean David nbsp;
    Frantzdy Pierrot nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Alejandro Baena Rodriguez
    nbsp;Ben Brereton
  • 66'
    1-0
    nbsp;Daniel Parejo Munoz,Parejo
    nbsp;Ramon Terrats Espacio
  • 69'
    1-0
    Adria Altimira
  • 71'
    Lior Refaelov
    1-0
  • 75'
    1-0
    Alberto Moreno
  • 76'
    Suf Podgoreanu nbsp;
    Ilay Hajaj nbsp;
    1-0
  • 76'
    Mahmoud Jaber nbsp;
    Lior Refaelov nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Etienne Capoue
    nbsp;Manuel Trigueros Munoz
  • 82'
    1-1
    goalnbsp;Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Alberto Moreno)
  • 85'
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    1-1
  • 86'
    1-2
    goalnbsp;Alexander Sorloth
  • 87'
    Goni Naor nbsp;
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show nbsp;
    1-2
  • 87'
    Hamza Shibli nbsp;
    Anan Khalaili nbsp;
    1-2
  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Maccabi Haifa4-2-3-1
    40
    Sharif Kaiuf
    27
    Pierre Cornud
    44
    Lorenco Simic
    30
    Abdoulaye Seck
    2
    Daniel Sundgren
    5
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    4
    Ali Mohamed
    28
    Ilay Hajaj
    11
    Lior Refaelov
    25
    Anan Khalaili
    9
    Frantzdy Pierrot
    11
    Alexander Sorloth
    27
    Ilias Akhomach
    14
    Manuel Trigueros Munoz
    9
    Ben Brereton
    20
    Ramon Terrats Espacio
    4
    Santi Comesana
    26
    Adria Altimira
    2
    Matteo Gabbia
    23
    Aissa Mandi
    18
    Alberto Moreno
    1
    Jose Manuel Reina Paez
    Villarreal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Mahmoud Jaber
    18Goni Naor
    34Hamza Shibli
    17Suf Podgoreanu
    21Dean David
    55Rami Gershon
    3Sean Goldberg
    16Itamar Nitzan
    23Maor Kandil
    77Roee Fucs
    Etienne Capoue 6
    Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
    Yeremi Pino 21
    Alejandro Baena Rodriguez 16
    Jorge Pascual 30
    Iker Alvarez de Eulate 31
    Raul Albiol Tortajada 3
    Jose Luis Morales Martin 15
    Jorge Cuenca 5
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Antonio Espigares 39
    Filip Jorgensen 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Villarreal
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    596
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    100
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Villarreal 6 4 1 1 9 7 2 13
2 Rennes 6 4 0 2 13 6 7 12
3 Maccabi Haifa 6 1 2 3 3 9 -6 5
4 Panathinaikos 6 1 1 4 7 10 -3 4