Kết quả Panathinaikos vs Maccabi Haifa, 00h45 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 10'
    Juan Carlos Perez Lopez
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Dean David (Assist:Pierre Cornud)
  • 26'
    0-1
    Frantzdy Pierrot Goal Disallowed
  • 32'
    0-1
    nbsp;Mahmoud Jaber
    nbsp;Ali Mohamed
  • 36'
    0-1
    Pierre Cornud
  • 45'
    0-1
    Daniel Sundgren
  • 46'
    0-1
    nbsp;Ilay Feingold
    nbsp;Daniel Sundgren
  • 46'
    0-1
    Frantzdy Pierrot
  • 59'
    0-1
    Ilay Hajaj
  • 66'
    0-1
    Mahmoud Jaber
  • 67'
    0-1
    nbsp;Lior Refaelov
    nbsp;Dean David
  • 69'
    Daniel Mancini nbsp;
    Sebastian Alberto Palacios nbsp;
    0-1
  • 69'
    Adam Gnezda Cerin nbsp;
    Tonny Trindade de Vilhena nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Tjaronn Chery (Assist:Pierre Cornud)
  • 80'
    0-2
    nbsp;Anan Khalaili
    nbsp;Tjaronn Chery
  • 80'
    0-2
    nbsp;Suf Podgoreanu
    nbsp;Pierre Cornud
  • 81'
    Filip Mladenovic nbsp;
    Juan Carlos Perez Lopez nbsp;
    0-2
  • 89'
    Andraz Sporar nbsp;
    Aitor Cantalapiedra nbsp;
    0-2
  • 89'
    Fotis Ioannidis (Assist:Willian Souza Arao da Silva) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    1-2
  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Đội hình chính và dự bị

  • Panathinaikos4-2-3-1
    12
    Juri Lodigin
    3
    Juan Carlos Perez Lopez
    21
    Tin Jedvaj
    5
    Bart Schenkeveld
    2
    Georgios Vagiannidis
    52
    Tonny Trindade de Vilhena
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    22
    Aitor Cantalapiedra
    10
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    34
    Sebastian Alberto Palacios
    7
    Fotis Ioannidis
    9
    Frantzdy Pierrot
    21
    Dean David
    10
    Tjaronn Chery
    28
    Ilay Hajaj
    4
    Ali Mohamed
    5
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    27
    Pierre Cornud
    2
    Daniel Sundgren
    30
    Abdoulaye Seck
    55
    Rami Gershon
    40
    Sharif Kaiuf
    Maccabi Haifa3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Daniel Mancini
    25Filip Mladenovic
    9Andraz Sporar
    16Adam Gnezda Cerin
    24Georgios Sideras
    15Vasilios Xenopoulos
    27Giannis Kotsiras
    91Alberto Brignoli
    4Ruben Perez Marmol
    Anan Khalaili 25
    Ilay Feingold 22
    Lior Refaelov 11
    Suf Podgoreanu 17
    Mahmoud Jaber 26
    Lorenco Simic 44
    Hamza Shibli 34
    Itamar Nitzan 16
    Goni Naor 18
    Roee Fucs 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    Maccabi Haifa
  • 15
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    297
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Villarreal 6 4 1 1 9 7 2 13
2 Rennes 6 4 0 2 13 6 7 12
3 Maccabi Haifa 6 1 2 3 3 9 -6 5
4 Panathinaikos 6 1 1 4 7 10 -3 4