Kết quả Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 53'
    Omar Marmoush goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Matej Jurasek
    nbsp;Ondrej Zmrzly
  • 61'
    1-0
    Matej Jurasek
  • 61'
    Igor Matanovic nbsp;
    Can Yilmaz Uzun nbsp;
    1-0
  • 66'
    Nnamdi Collins
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Mojmir Chytil
    nbsp;Tomas Chory
  • 68'
    1-0
    nbsp;Ondrej Lingr
    nbsp;Lukas Provod
  • 69'
    Hugo Ekitike nbsp;
    Omar Marmoush nbsp;
    1-0
  • 69'
    Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
    Ansgar Knauff nbsp;
    1-0
  • 80'
    Aurele Amenda nbsp;
    Arthur Theate nbsp;
    1-0
  • 80'
    Ellyes Skhiri nbsp;
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Stepan Chaloupek
    nbsp;Igoh Ogbu
  • 84'
    Igor Matanovic
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Ivan Schranz
    nbsp;Simion Michez
  • 86'
    Eric Junior Dina Ebimbe
    1-0
  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    34
    Nnamdi Collins
    36
    Ansgar Knauff
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    18
    Mahmoud Dahoud
    27
    Mario Gotze
    7
    Omar Marmoush
    20
    Can Yilmaz Uzun
    25
    Tomas Chory
    14
    Simion Michez
    17
    Lukas Provod
    33
    Ondrej Zmrzly
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Eric Junior Dina Ebimbe
    11Hugo Ekitike
    9Igor Matanovic
    5Aurele Amenda
    15Ellyes Skhiri
    8Fares Chaibi
    29Niels Nkounkou
    19Jean Negoce
    43Nils Ramming
    22Timothy Chandler
    40Kaua Santos
    47Noah Fenyo
    Ondrej Lingr 32
    Matej Jurasek 35
    Mojmir Chytil 13
    Stepan Chaloupek 2
    Ivan Schranz 26
    Ales Mandous 24
    Filip Prebsl 28
    Mikulas Konecny 46
    Dominik Pech 48
    FIlip Slavata 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Slavia Praha
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3