Kết quả Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola, 03h00 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính

  • 16'
    Idan Nachmias (Assist:Patati Weslley) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Elvis Stuglis
    nbsp;Haruna Rasid Njie
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Roberts Savalnieks (Assist:Stefan Panic)
  • 57'
    Stav Lemkin nbsp;
    Raz Shlomo nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Darko Lemajic
    nbsp;Cedric Kouadio
  • 68'
    1-1
    Lasha Odisharia
  • 69'
    Nemanja Stojic (Assist:Patati Weslley) goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Petr Mares
    nbsp;Lasha Odisharia
  • 77'
    Sagiv Yehezkel nbsp;
    Hisham Layous nbsp;
    2-1
  • 77'
    Issouf Sissokho nbsp;
    Gavriel Kanichowsky nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    Adam Markhiev
  • 84'
    Patati Weslley
    2-1
  • 89'
    2-1
    nbsp;Luka Silagadze
    nbsp;Dmitrijs Zelenkovs
  • 90'
    2-1
    Janis Ikaunieks
  • 90'
    Elad Madmon nbsp;
    Patati Weslley nbsp;
    2-1
  • 90'
    Osher Davida nbsp;
    Dor Turgeman nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Darko Lemajic Penalty awarded
  • Maccabi Tel Aviv vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị

  • Maccabi Tel Aviv4-2-3-1
    90
    Roi Mishpati
    3
    Roy Revivo
    13
    Raz Shlomo
    18
    Nemanja Stojic
    5
    Idan Nachmias
    16
    Gavriel Kanichowsky
    14
    Joris van Overeem
    33
    Hisham Layous
    42
    Dor Peretz
    17
    Patati Weslley
    9
    Dor Turgeman
    17
    Cedric Kouadio
    9
    Janis Ikaunieks
    11
    Roberts Savalnieks
    27
    Adam Markhiev
    26
    Stefan Panic
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    8
    Lasha Odisharia
    30
    Haruna Rasid Njie
    23
    Herdi Prenga
    43
    Ziga Lipuscek
    40
    Fabrice Ondoa
    Rigas Futbola skola3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Elad Madmon
    11Sagiv Yehezkel
    77Osher Davida
    4Stav Lemkin
    28Issouf Sissokho
    23Simon Sluga
    20Henry Addo
    7Eran Zahavi
    27Ofir Davidadze
    2Avishai Cohen
    15Yonas Malede
    6Tyrese Asante
    Petr Mares 25
    Luka Silagadze 77
    Elvis Stuglis 21
    Darko Lemajic 22
    Pavels Steinbors 1
    Daniels Balodis 2
    Sergejs Vilkovs 16
    Victor Osuagwu 3
    Rostand Ndjiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robbie Keane
    Viktors Morozs
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    FK Rigas Futbola skola
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
6 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
19 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
20 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
21 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
22 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
23 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
24 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
25 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
26 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
27 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
28 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1