Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 19/01
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:00
-
Maccabi Tel Aviv 24Maccabi Netanya 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.81O 3
0.89U 3
0.891
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.81O 1.25
0.95U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
5'0-0Karm Jaber
-
22'Dor Turgeman nbsp;1-0
-
35'Patati Weslley nbsp;2-0
-
36'Dor Turgeman nbsp;3-0
-
45'3-0Igor Zlatanovic
-
49'Osher Davida3-0
-
73'3-0Heriberto Tavares
-
77'3-1nbsp;Daniel Dapaah (Assist:Karm Jaber)
-
78'3-1Raz Meir
-
83'Eran Zahavi (Assist:Dor Peretz) nbsp;4-1
-
85'Ido Shahar4-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
467Số đường chuyền380
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs