Kết quả PAOK Saloniki vs AEK Athens, 00h30 ngày 03/02
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
-
PAOK Saloniki 21AEK Athens 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 3.5
1.08U 3.5
0.801
22.00X
3.802
1.26Hiệp 1-0.25
8.33+0.25
0.02O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs AEK Athens
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
PAOK Saloniki vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
22'0-0Erik Lamela
-
24'0-0Frantzdy Pierrot
-
33'0-0Frantzdy Pierrot No penalty confirmed
-
35'Jonathan Castro Otto, Jonny0-0
-
37'0-1nbsp;Erik Lamela (Assist:Lazaros Rota)
-
45'Mohamed Mady Camara0-1
-
45'0-1Lazaros Rota
-
48'0-2nbsp;Erik Lamela (Assist:Lazaros Rota)
-
52'Abdul Rahman Baba nbsp;1-2
-
62'1-2Moses Odubajo
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiAEK Athens
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
268Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
3 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs