Kết quả Adana Demirspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Adana Demirspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Miguel Crespo da Silva
  • 22'
    0-0
    Jerome Opoku
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Davidson (Assist:Olivier Kemendi)
  • 45'
    0-1
    Olivier Kemendi
  • 46'
    0-1
    nbsp;Berat Ozdemir
    nbsp;Onur Ergun
  • 59'
    0-1
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
  • 59'
    Osman Kaynak nbsp;
    Ozan Demirbag nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    Berat Ozdemir
  • 74'
    Nabil Alioui nbsp;
    Yusuf Barasi nbsp;
    0-1
  • 75'
    Tayfun Aydogan nbsp;
    Ali Yavuz Kol nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Omer Beyaz
    nbsp;Olivier Kemendi
  • 85'
    0-1
    nbsp;Emre Kaplan
    nbsp;Leonardo Duarte Da Silva
  • 90'
    0-1
    Muhammed Sengezer
  • Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-4-1
    27
    Deniz Donmezer
    99
    Arda Kurtulan
    23
    Abdulsamet Burak
    4
    Semih Guler
    55
    Tolga Kalender
    80
    Ali Yavuz Kol
    11
    Yusuf Barasi
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    60
    Ozan Demirbag
    17
    Abat Aymbetov
    9
    Krzysztof Piatek
    23
    Deniz Turuc
    8
    Olivier Kemendi
    13
    Miguel Crespo da Silva
    91
    Davidson
    4
    Onur Ergun
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    15
    Hamza Gureler
    3
    Jerome Opoku
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    16
    Muhammed Sengezer
    Istanbul Basaksehir4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Nabil Alioui
    8Tayfun Aydogan
    87Osman Kaynak
    22Aksel Aktas
    15Jovan Manev
    29Florent Shehu
    25Murat Eser
    28Salih Kavrazli
    21Bünyamin Balat
    24Burhan Ersoy
    Emre Kaplan 75
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
    Omer Beyaz 17
    Berat Ozdemir 2
    Dimitrios Pelkas 14
    Philippe Paulin Keny 11
    Volkan Babacan 1
    Deniz Dilmen 98
    Matchoi Djalo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Istanbul BB
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    560
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation