Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 19/01
Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce
Đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:00
-
Adana Demirspor 1 10Fenerbahce 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.86-2.25
1.04O 3.5
0.88U 3.5
1.011
13.00X
8.002
1.17Hiệp 1+1
0.84-1
1.06O 0.5
0.18U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20
-
Adana Demirspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
31'0-0Alexander Djiku
-
34'Izzet Celik0-0
-
46'0-0nbsp;Caglar Soyuncu
nbsp;Alexander Djiku -
46'Abat Aymbetov nbsp;
Nabil Alioui nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Bright Osayi Samuel
nbsp;Filip Kostic -
50'0-0Youssef En-Nesyri Goal Disallowed
-
56'Yusuf Barasi0-0
-
63'0-0Irfan Can Kahveci Goal Disallowed
-
66'Ozan Demirbag nbsp;
Tolga Kalender nbsp;0-0 -
66'0-0nbsp;Dusan Tadic
nbsp;Oguz Aydin -
69'0-1nbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
-
71'0-2nbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
-
72'0-2nbsp;Sofyan Amrabat
nbsp;Irfan Can Kahveci -
74'0-3nbsp;Edin Dzeko (Assist:Youssef En-Nesyri)
-
76'0-3nbsp;Cenk Tosun
nbsp;Edin Dzeko -
80'Bünyamin Balat nbsp;
Izzet Celik nbsp;0-3 -
80'Aksel Aktas nbsp;
Ali Yavuz Kol nbsp;0-3 -
90'0-4nbsp;Cenk Tosun (Assist:Sofyan Amrabat)
-
90'Burhan Ersoy nbsp;
Maestro nbsp;0-4
-
Adana Demirspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor5-4-127Deniz Donmezer23Abdulsamet Burak15Jovan Manev4Semih Guler55Tolga Kalender99Arda Kurtulan11Yusuf Barasi58Maestro16Izzet Celik80Ali Yavuz Kol10Nabil Alioui19Youssef En-Nesyri9Edin Dzeko70Oguz Aydin17Irfan Can Kahveci53Sebastian Szymanski18Filip Kostic13Frederico Rodrigues Santos16Mert Muldur6Alexander Djiku22Levent Munir Mercan1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
-
22Aksel Aktas17Abat Aymbetov60Ozan Demirbag24Burhan Ersoy21Bünyamin Balat29Florent Shehu39Vedat Karakus25Murat Eser91Kadir Karayigit87Osman KaynakSofyan Amrabat 34Bright Osayi Samuel 21Dusan Tadic 10Cenk Tosun 23Caglar Soyuncu 4Cengiz Under 20Mert Yandas 8Bartug Elmaz 28Yusuf Akcicek 95Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporFenerbahce
-
2Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 45 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Eyupspor | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 33 | H T B H T T |
6 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
10 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
11 | Alanyaspor | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 22 | B T H T H B |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B B H H B |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 42 | -27 | 8 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation