Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Alexander Djiku
  • 34'
    Izzet Celik
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Caglar Soyuncu
    nbsp;Alexander Djiku
  • 46'
    Abat Aymbetov nbsp;
    Nabil Alioui nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Bright Osayi Samuel
    nbsp;Filip Kostic
  • 50'
    0-0
    Youssef En-Nesyri Goal Disallowed
  • 56'
    Yusuf Barasi
    0-0
  • 63'
    0-0
    Irfan Can Kahveci Goal Disallowed
  • 66'
    Ozan Demirbag nbsp;
    Tolga Kalender nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Dusan Tadic
    nbsp;Oguz Aydin
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 71'
    0-2
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 72'
    0-2
    nbsp;Sofyan Amrabat
    nbsp;Irfan Can Kahveci
  • 74'
    0-3
    goalnbsp;Edin Dzeko (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 76'
    0-3
    nbsp;Cenk Tosun
    nbsp;Edin Dzeko
  • 80'
    Bünyamin Balat nbsp;
    Izzet Celik nbsp;
    0-3
  • 80'
    Aksel Aktas nbsp;
    Ali Yavuz Kol nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-4
    goalnbsp;Cenk Tosun (Assist:Sofyan Amrabat)
  • 90'
    Burhan Ersoy nbsp;
    Maestro nbsp;
    0-4
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-4-1
    27
    Deniz Donmezer
    23
    Abdulsamet Burak
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    55
    Tolga Kalender
    99
    Arda Kurtulan
    11
    Yusuf Barasi
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    80
    Ali Yavuz Kol
    10
    Nabil Alioui
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    70
    Oguz Aydin
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    16
    Mert Muldur
    6
    Alexander Djiku
    22
    Levent Munir Mercan
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Aksel Aktas
    17Abat Aymbetov
    60Ozan Demirbag
    24Burhan Ersoy
    21Bünyamin Balat
    29Florent Shehu
    39Vedat Karakus
    25Murat Eser
    91Kadir Karayigit
    87Osman Kaynak
    Sofyan Amrabat 34
    Bright Osayi Samuel 21
    Dusan Tadic 10
    Cenk Tosun 23
    Caglar Soyuncu 4
    Cengiz Under 20
    Mert Yandas 8
    Bartug Elmaz 28
    Yusuf Akcicek 95
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation