Đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 19/1
Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce
Đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Demirspor vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce trước đây
-
11/08/2024Fenerbahce1 - 0Adana Demirspor1 - 0L
-
04/04/2024Fenerbahce4 - 2Adana Demirspor1 - 1L
-
12/11/2023Adana Demirspor0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
03/02/2023Adana Demirspor1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
23/08/2022Fenerbahce4 - 2Adana Demirspor2 - 0L
-
11/01/2022Fenerbahce1 - 2Adana Demirspor1 - 1W
-
16/08/2021Adana Demirspor0 - 1Fenerbahce0 - 0L
-
14/12/2017Adana Demirspor1 - 4Fenerbahce1 - 2L
-
30/11/2017Fenerbahce6 - 0Adana Demirspor3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana Demirspor (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Adana Demirspor (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Demirspor và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 42 | T B T H T T |
3 | Samsunspor | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | T B H T T H |
4 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | T H T B T T |
5 | Besiktas JK | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T B H H T H |
6 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
7 | Istanbul Basaksehir | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B H T B T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B T H T H |
9 | Caykur Rizespor | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H B H T B |
10 | Trabzonspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 22 | B H B T B T |
11 | Alanyaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T H T H |
12 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | 27 | 33 | -6 | 22 | H T H H B H |
13 | Konyaspor | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | T H H B B H |
14 | Antalyaspor | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 21 | H T B B B B |
15 | Sivasspor | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B B B H H |
16 | Bodrumspor | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B T B H B H |
17 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 38 | -23 | 8 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: