Kết quả APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana, 03h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Max Ebong Ngome
  • 31'
    Georgi Kostadinov
    0-0
  • 35'
    Radosav Petrovic
    0-0
  • 49'
    David Sandan Abagna
    0-0
  • 56'
    Anastasios Donis (Assist:Youssef El Arabi) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Giannis Satsias nbsp;
    Georgi Kostadinov nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Kipras Kazukolovas (Assist:Marin Tomasov)
  • 65'
    1-1
    Max Ebong Ngome
  • 68'
    1-1
    nbsp;Barnes Osei
    nbsp;Nazmi Gripshi
  • 70'
    Giannis Satsias
    1-1
  • 70'
    Giannis Satsias
    1-1
  • 70'
    1-1
    Barnes Osei
  • 78'
    Lasha Dvali nbsp;
    Radosav Petrovic nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Josip Condric
  • 85'
    Marius Corbu nbsp;
    Dieumerci Ndongala nbsp;
    1-1
  • 86'
    Max Meyer nbsp;
    Anastasios Donis nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Elkhan Astanov
    nbsp;Ousmane Camara
  • 88'
    1-1
    nbsp;Ramazan Karimov
    nbsp;Geoffrey Chinedu Charles
  • 89'
    1-1
    Elkhan Astanov
  • APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: Đội hình chính và dự bị

  • APOEL Nicosia3-4-3
    27
    Vid Belec
    34
    Konstantinos Laifis
    3
    Radosav Petrovic
    29
    Issam Chebake
    19
    Xavi Quintilla
    8
    Sergio Tejera Rodriguez
    70
    Georgi Kostadinov
    17
    David Sandan Abagna
    11
    Anastasios Donis
    9
    Youssef El Arabi
    77
    Dieumerci Ndongala
    9
    Geoffrey Chinedu Charles
    28
    Ousmane Camara
    10
    Marin Tomasov
    2
    Karlo Bartolec
    77
    Nazmi Gripshi
    7
    Max Ebong Ngome
    6
    Yan Vorogovskiy
    5
    Kipras Kazukolovas
    3
    Branimir Kalaica
    45
    Aleksa Amanovic
    93
    Josip Condric
    Lokomotiv Astana3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Algassime Bah
    22Andreas Christodoulou
    30Marius Corbu
    5Lasha Dvali
    23Panagiotis Kattirtzis
    7Max Meyer
    78Savvas Michos
    35Paris Polykarpou
    18Giannis Satsias
    Nnamdi Franklin Ahanonu 11
    Elkhan Astanov 21
    Stanislav Basmanov 72
    Abzal Beysebekov 15
    Marat Bystrov 4
    Ramazan Karimov 81
    Aleksandr Marochkin 22
    Barnes Osei 19
    Mukhamedzhan Seysen 74
    Aleksandr Zarutskiy 55
    Nurali Zhaksylyk 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sofronis Avgousti
    Grigori Babayan
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • APOEL Nicosia vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê

  • APOEL Nicosia
    Lokomotiv Astana
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 265
    Số đường chuyền
    450
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2