Kết quả Backa Topola vs FC Noah, 03h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Backa Topola vs FC Noah: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Virgile Pinson)
  • 15'
    0-2
    goalnbsp;Helder Ferreira (Assist:Virgile Pinson)
  • 37'
    0-2
    nbsp;Artem Avanesyan
    nbsp;Artak Dashyan
  • 41'
    Petar Stanic (Assist:Aleksandar Cirkovic) goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Hovhannes Hambardzumyan
    nbsp;Aleksandar Miljkovic
  • 48'
    1-3
    goalnbsp;Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Eraldo Cinari)
  • 60'
    Mihajlo Banjac nbsp;
    Aleksandar Cirkovic nbsp;
    1-3
  • 60'
    Luka Capan nbsp;
    Dusan Stevanovic nbsp;
    1-3
  • 63'
    Mihajlo Banjac
    1-3
  • 68'
    1-3
    nbsp;Gor Manvelyan
    nbsp;Imran Oulad Omar
  • 68'
    1-3
    nbsp;Goncalo Gregorio
    nbsp;Matheus Aias Barrozo Rodrigues
  • 74'
    Ifet Djakovac goalnbsp;
    2-3
  • 74'
    Ifet Djakovac
    2-3
  • 76'
    Ifet Djakovac (Assist:Milos Pantovic) goalnbsp;
    3-3
  • 81'
    Milos Pantovic (Assist:Ifet Djakovac) goalnbsp;
    4-3
  • 86'
    Luka Capan
    4-3
  • 86'
    4-3
    Eraldo Cinari
  • 89'
    Aleksa Pejic nbsp;
    Milos Pantovic nbsp;
    4-3
  • 90'
    Milan Radin
    4-3
  • 90'
    Vukasin Krstic nbsp;
    Mateja Djordjevic nbsp;
    4-3
  • 90'
    4-3
    nbsp;Grenik Petrosyan
    nbsp;Gustavo Sangare
  • 90'
    Veljko Ilic
    4-3
  • Backa Topola vs FC Noah: Đội hình chính và dự bị

  • Backa Topola3-4-3
    12
    Veljko Ilic
    25
    Mateja Djordjevic
    5
    Dusan Stevanovic
    30
    Nemanja Petrovic
    7
    Milan Radin
    22
    Stefan Jovanovic
    14
    Petar Stanic
    35
    Ifet Djakovac
    27
    Milos Pantovic
    29
    Vieljeux Prestige Mboungou
    10
    Aleksandar Cirkovic
    11
    Eraldo Cinari
    9
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    93
    Virgile Pinson
    81
    Imran Oulad Omar
    17
    Gustavo Sangare
    10
    Artak Dashyan
    7
    Helder Ferreira
    37
    Goncalo Silva
    3
    Sergey Muradyan
    26
    Aleksandar Miljkovic
    92
    Aleksey Ploshchadnyi
    FC Noah4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Mihajlo Banjac
    31Luka Capan
    24Djordje Gordic
    23Nemanja Jorgic
    8Sasa Jovanovic
    4Vukasin Krstic
    9Marko Lazetic
    11Ivan Milosavljevic
    6Aleksa Pejic
    1Nikola Simic
    88Bence Sos
    Artem Avanesyan 18
    Arthur Coneglian 29
    Yan Brice 88
    Goncalo Gregorio 8
    Hovhannes Hambardzumyan 19
    Gor Manvelyan 27
    Bryan Mendoza 14
    Pablo Renan dos Santos 28
    Grenik Petrosyan 30
    Gudmundur Thorarinsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zarko Lazetic
    Grigori Mikhalyuk
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Backa Topola vs FC Noah: Số liệu thống kê

  • Backa Topola
    FC Noah
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    292
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2