Kết quả Backa Topola vs Legia Warszawa, 02h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Backa Topola vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Bartosz Kapustka (Assist:Luquinhas)
  • 45'
    Milan Radin
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Jan Ziolkowski
    nbsp;Radovan Pankov
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Luquinhas
  • 52'
    0-2
    Bartosz Kapustka
  • 60'
    Ifet Djakovac nbsp;
    Aleksa Pejic nbsp;
    0-2
  • 61'
    Sasa Jovanovic nbsp;
    Milos Pantovic nbsp;
    0-2
  • 62'
    0-3
    goalnbsp;Kacper Chodyna (Assist:Ruben Vinagre)
  • 62'
    Luka Capan
    0-3
  • 67'
    Mihajlo Banjac
    0-3
  • 68'
    0-3
    nbsp;Jurgen Celhaka
    nbsp;Rafal Augustyniak
  • 68'
    0-3
    nbsp;Migouel Alfarela
    nbsp;Luquinhas
  • 69'
    0-3
    nbsp;Tomas Pekhart
    nbsp;Marc Gual
  • 72'
    0-3
    Jan Ziolkowski
  • 73'
    Bence Sos nbsp;
    Mihajlo Banjac nbsp;
    0-3
  • 80'
    0-3
    nbsp;Claude Goncalves
    nbsp;Ryoya Morishita
  • 82'
    Vukasin Krstic
    0-3
  • 87'
    Ivan Milosavljevic nbsp;
    Aleksandar Cirkovic nbsp;
    0-3
  • 87'
    Marko Lazetic nbsp;
    Petar Stanic nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-3
    Kacper Chodyna
  • Backa Topola vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Backa Topola3-2-4-1
    12
    Veljko Ilic
    4
    Vukasin Krstic
    5
    Dusan Stevanovic
    31
    Luka Capan
    6
    Aleksa Pejic
    22
    Stefan Jovanovic
    10
    Aleksandar Cirkovic
    14
    Petar Stanic
    7
    Milan Radin
    18
    Mihajlo Banjac
    27
    Milos Pantovic
    11
    Kacper Chodyna
    28
    Marc Gual
    82
    Luquinhas
    67
    Bartosz Kapustka
    8
    Rafal Augustyniak
    25
    Ryoya Morishita
    13
    Pawel Wszolek
    12
    Radovan Pankov
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    1
    Kacper Tobiasz
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Macky Frank Bagnack Mouegni
    35Ifet Djakovac
    25Mateja Djordjevic
    24Djordje Gordic
    23Nemanja Jorgic
    8Sasa Jovanovic
    9Marko Lazetic
    29Vieljeux Prestige Mboungou
    11Ivan Milosavljevic
    30Nemanja Petrovic
    1Nikola Simic
    88Bence Sos
    Jakub Adkonis 80
    Migouel Alfarela 17
    Jurgen Celhaka 21
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Gabriel Kobylak 27
    Patryk Kun 23
    Jean Pierre Nsame 77
    Tomas Pekhart 7
    Sergio Barcia 42
    Mateusz Szczepaniak 71
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zarko Lazetic
    Kosta Runjaic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Backa Topola vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Backa Topola
    Legia Warszawa
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 620
    Số đường chuyền
    239
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2