Kết quả Borac Banja Luka vs Omonia Nicosia FC, 03h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Borac Banja Luka vs Omonia Nicosia FC: Diễn biến chính

  • 59'
    0-0
    Willy Semedo
  • 64'
    0-0
    nbsp;Novica Erakovic
    nbsp;Loizos Loizou
  • 64'
    0-0
    nbsp;Ewandro Felipe de Lima Costa
    nbsp;Charalampos Charalampous
  • 70'
    0-0
    Ewandro Felipe de Lima Costa
  • 73'
    Nikola Sreckovic nbsp;
    David Cavic nbsp;
    0-0
  • 73'
    Zoran Kvrzic nbsp;
    Marko Vukcevic nbsp;
    0-0
  • 82'
    Damir Hrelja nbsp;
    Enver Kulasin nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Mariusz Stepinski
    nbsp;Willy Semedo
  • 84'
    0-0
    nbsp;Saidou Alioum
    nbsp;Andronikos Kakoullis
  • 88'
    Boban Nikolov nbsp;
    Stefan Savic nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Giannis Masouras
    nbsp;Alpha Richard Diounkou Tecagne
  • Borac Banja Luka vs Omonia Nicosia FC: Đội hình chính và dự bị

  • Borac Banja Luka4-3-3
    13
    Filip Manojlovic
    16
    Sebastian Herrera Cardona
    24
    Jurich Carolina
    2
    Bart Meijers
    93
    Marko Vukcevic
    98
    Sandi Ogrinec
    77
    Stefan Savic
    15
    Srdjan Grahovac
    22
    David Cavic
    99
    Djordje Despotovic
    27
    Enver Kulasin
    9
    Andronikos Kakoullis
    75
    Loizos Loizou
    76
    Charalampos Charalampous
    7
    Willy Semedo
    31
    Ioannis Kousoulos
    21
    Veljko Simic
    2
    Alpha Richard Diounkou Tecagne
    5
    Senou Coulibaly
    4
    Filip Helander
    24
    Amine Khammas
    40
    Fabiano Ribeiro de Freitas
    Omonia Nicosia FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Pavle Djajic
    11Damir Hrelja
    20Zoran Kvrzic
    49Stefan Marcetic
    5Boban Nikolov
    4Nikola Pejovic
    8Aleks Pihler
    1Damjan Siskovski
    7Nikola Sreckovic
    18Aleksandar Subic
    31Savo Susic
    23Stojan Vranjes
    Saidou Alioum 99
    Omer Atzili 10
    Novica Erakovic 80
    Ewandro Felipe de Lima Costa 11
    Fotis Kitsos 3
    Charalampos Kyriakidis 98
    Adam Lang 22
    Giannis Masouras 17
    Angelos Neophytou 85
    Nikolas Panagiotou 30
    Mariusz Stepinski 14
    Francis Uzoho 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Borac Banja Luka vs Omonia Nicosia FC: Số liệu thống kê

  • Borac Banja Luka
    Omonia Nicosia FC
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2