Kết quả Charleroi vs Cercle Brugge, 00h15 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23

  • Charleroi vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 12'
    Parfait Guiagon (Assist:Isaac Mbenza) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Cheick Keita
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Thibo Somers (Assist:Abu Francis)
  • 63'
    1-1
    nbsp;Alan Minda
    nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 69'
    Daan Heymans
    1-1
  • 70'
    Antoine Bernier nbsp;
    Isaac Mbenza nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Emmanuel Kakou
    nbsp;Christiaan Ravych
  • 75'
    Cheick Keita
    1-1
  • 78'
    Stelios Andreou nbsp;
    Parfait Guiagon nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Malamine Efekele
    nbsp;Erick
  • 85'
    1-1
    nbsp;Flavio Nazinho
    nbsp;Gary Magnee
  • 90'
    1-1
    Edgaras Utkus
  • Charleroi vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi4-2-3-1
    30
    Mohamed Kone
    15
    Vetle Dragsnes
    4
    Aiham Ousou
    95
    Cheick Keita
    29
    Zan Rogelj
    6
    Adem Zorgane
    22
    Yacine Titraoui
    10
    Parfait Guiagon
    18
    Daan Heymans
    7
    Isaac Mbenza
    19
    Nikola Stulic
    10
    Felipe Augusto
    34
    Thibo Somers
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    8
    Erick
    17
    Abu Francis
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    3
    Edgaras Utkus
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Antoine Bernier
    21Stelios Andreou
    55Martin Delavallee
    24Mardochee Nzita
    43Quentin Benaets
    5Etienne Camara
    9Oday Dabbagh
    56Amine Boukamir
    28Raymond Anokye Asante
    Alan Minda 11
    Malamine Efekele 7
    Flavio Nazinho 20
    Emmanuel Kakou 90
    Senna Miangue 18
    Nils De Wilde 27
    Dalangunypole Gomis 4
    Eloy Room 89
    Alama Bayo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    Cercle Brugge
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 416
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    138
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 25 18 3 4 49 30 19 57 H T T T T T
2 Club Brugge 25 15 6 4 54 28 26 51 T T T H B T
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 25 9 10 6 35 28 7 37 B H H H T H
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 FCV Dender EH 25 8 7 10 29 41 -12 31 T H B B B T
10 Cercle Brugge 25 7 8 10 26 36 -10 29 H T T H H B
11 Oud Heverlee 25 6 11 8 20 25 -5 29 T B B H T B
12 Mechelen 25 7 7 11 40 37 3 28 H B B B B H
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 25 5 8 12 30 48 -18 23 H T B H B B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs