Kết quả Charleroi vs Cercle Brugge, 00h15 ngày 26/01
Kết quả Charleroi vs Cercle Brugge
Đối đầu Charleroi vs Cercle Brugge
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.01X
3.552
3.35Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleroi vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Charleroi vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
12'Parfait Guiagon (Assist:Isaac Mbenza)
nbsp;
1-0 -
33'Cheick Keita1-0
-
35'1-1
nbsp;Thibo Somers (Assist:Abu Francis)
-
63'1-1nbsp;Alan Minda
nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe -
69'Daan Heymans1-1
-
70'Antoine Bernier nbsp;
Isaac Mbenza nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Emmanuel Kakou
nbsp;Christiaan Ravych -
75'Cheick Keita1-1
-
78'Stelios Andreou nbsp;
Parfait Guiagon nbsp;1-1 -
85'1-1nbsp;Malamine Efekele
nbsp;Erick -
85'1-1nbsp;Flavio Nazinho
nbsp;Gary Magnee -
90'1-1Edgaras Utkus
-
Charleroi vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Charleroi4-2-3-130Mohamed Kone15Vetle Dragsnes4Aiham Ousou95Cheick Keita29Zan Rogelj6Adem Zorgane22Yacine Titraoui10Parfait Guiagon18Daan Heymans7Isaac Mbenza19Nikola Stulic10Felipe Augusto34Thibo Somers19Kazeem Aderemi Olaigbe8Erick17Abu Francis28Hannes Van Der Bruggen15Gary Magnee2Ibrahim Diakite66Christiaan Ravych3Edgaras Utkus21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
17Antoine Bernier21Stelios Andreou55Martin Delavallee24Mardochee Nzita43Quentin Benaets5Etienne Camara9Oday Dabbagh56Amine Boukamir28Raymond Anokye AsanteAlan Minda 11Malamine Efekele 7Flavio Nazinho 20Emmanuel Kakou 90Senna Miangue 18Nils De Wilde 27Dalangunypole Gomis 4Eloy Room 89Alama Bayo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Felice MazzuMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Charleroi vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
CharleroiCercle Brugge
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công138
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
11 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
12 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs