Kết quả FC Copenhagen vs Jagiellonia Bialystok, 02h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Copenhagen vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 12'
    Pantelis Hatzidiakos (Assist:Marcos Johan Lopez Lanfranco) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Marcos Johan Lopez Lanfranco
    1-0
  • 37'
    Victor Froholdt nbsp;
    Thomas Delaney nbsp;
    1-0
  • 40'
    1-0
    Kristoffer Normann Hansen
  • 46'
    1-0
    nbsp;Taras Romanczuk
    nbsp;Jesus Imaz Balleste
  • 50'
    Mohamed Elyounoussi Goal Disallowed
    1-0
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Afimico Pululu (Assist:Joao Moutinho)
  • 54'
    1-1
    Aurelien Nguiamba
  • 55'
    1-1
    nbsp;Darko Churlinov
    nbsp;Kristoffer Normann Hansen
  • 55'
    1-1
    nbsp;Tomas Costa Silva
    nbsp;Marcin Listkowski
  • 62'
    1-1
    nbsp;Peter Kovacik
    nbsp;Miki Villar
  • 66'
    1-1
    Michal Sacek
  • 69'
    Andreas Cornelius nbsp;
    Magnus Mattsson nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    Tomas Costa Silva
  • 79'
    Andreas Cornelius
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
    nbsp;Aurelien Nguiamba
  • 86'
    German Onugkha nbsp;
    Viktor Claesson nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    Slawomir Abramowicz
  • 86'
    Oliver Hojer nbsp;
    Mohamed Elias Achouri nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Darko Churlinov (Assist:Afimico Pululu)
  • FC Copenhagen vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • FC Copenhagen4-2-3-1
    1
    Nathan Trott
    15
    Marcos Johan Lopez Lanfranco
    2
    Kevin Diks
    6
    Pantelis Hatzidiakos
    22
    Giorgi Gocholeishvili
    27
    Thomas Delaney
    12
    Lukas Lerager
    30
    Mohamed Elias Achouri
    8
    Magnus Mattsson
    10
    Mohamed Elyounoussi
    7
    Viktor Claesson
    10
    Afimico Pululu
    11
    Jesus Imaz Balleste
    20
    Miki Villar
    29
    Marcin Listkowski
    39
    Aurelien Nguiamba
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    16
    Michal Sacek
    3
    Dusan Stojinovic
    17
    Adrian Dieguez
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Amin Chiakha
    36William Clem
    14Andreas Cornelius
    17Victor Froholdt
    5Gabriel Pereira
    38Oliver Hojer
    13Rodrigo Huescas
    9German Onugkha
    16Robert Vinicius Rodrigues Silva
    31Runar Alex Runarsson
    21Theo Sander
    Darko Churlinov 21
    Tomas Costa Silva 82
    Jetmir Haliti 4
    Peter Kovacik 22
    Jaroslaw Kubicki 14
    Milosz Piekutowski 66
    Cezary Polak 5
    Taras Romanczuk 6
    Alan Rybak 51
    Mateusz Skrzypczak 72
    Maksymilian Stryjek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Neestrup
    Maciej Stolarczyk
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Copenhagen vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • FC Copenhagen
    Jagiellonia Bialystok
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 705
    Số đường chuyền
    328
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2