Kết quả FC Noah vs APOEL Nicosia, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Noah vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Issam Chebake (Assist:Anastasios Donis)
  • 45'
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Goncalo Silva) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Virgile Pinson nbsp;
    Bryan Mendoza nbsp;
    1-1
  • 52'
    Helder Ferreira
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;David Sandan Abagna
    nbsp;Giannis Satsias
  • 72'
    1-1
    nbsp;Panagiotis Kattirtzis
    nbsp;Issam Chebake
  • 72'
    1-1
    nbsp;Dieumerci Ndongala
    nbsp;Anastasios Donis
  • 79'
    Goncalo Gregorio nbsp;
    Artak Dashyan nbsp;
    1-1
  • 83'
    Virgile Pinson Goal Disallowed
    1-1
  • 89'
    1-2
    goalnbsp;Georgi Kostadinov (Assist:Radosav Petrovic)
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;David Sandan Abagna
  • 90'
    1-3
    nbsp;Algassime Bah
    nbsp;Youssef El Arabi
  • FC Noah vs APOEL Nicosia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Noah4-3-3
    92
    Aleksey Ploshchadnyi
    26
    Aleksandar Miljkovic
    37
    Goncalo Silva
    3
    Sergey Muradyan
    14
    Bryan Mendoza
    17
    Gustavo Sangare
    81
    Imran Oulad Omar
    10
    Artak Dashyan
    7
    Helder Ferreira
    9
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    11
    Eraldo Cinari
    9
    Youssef El Arabi
    11
    Anastasios Donis
    8
    Sergio Tejera Rodriguez
    18
    Giannis Satsias
    70
    Georgi Kostadinov
    3
    Radosav Petrovic
    16
    Mateo Susic
    19
    Xavi Quintilla
    29
    Issam Chebake
    34
    Konstantinos Laifis
    27
    Vid Belec
    APOEL Nicosia5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Artem Avanesyan
    29Arthur Coneglian
    88Yan Brice
    8Goncalo Gregorio
    19Hovhannes Hambardzumyan
    27Gor Manvelyan
    28Pablo Renan dos Santos
    30Grenik Petrosyan
    93Virgile Pinson
    4Gudmundur Thorarinsson
    David Sandan Abagna 17
    Algassime Bah 12
    Andreas Christodoulou 22
    Marius Corbu 30
    Lasha Dvali 5
    Panagiotis Kattirtzis 23
    Max Meyer 7
    Savvas Michos 78
    Dieumerci Ndongala 77
    Paris Polykarpou 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grigori Mikhalyuk
    Sofronis Avgousti
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Noah vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê

  • FC Noah
    APOEL Nicosia
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2