Kết quả Heidenheimer vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 01/02
Kết quả Heidenheimer vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Dortmund, 21h30 ngày 1/2
Đối đầu Heidenheimer vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Borussia Dortmund
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:30
-
Heidenheimer 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.02O 3
0.90U 3
0.961
4.15X
4.052
1.81Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
Heidenheimer vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
14'0-0Julien Duranville
-
33'0-1nbsp;Sehrou Guirassy (Assist:Waldemar Anton)
-
38'Jonas Fohrenbach0-1
-
46'0-1nbsp;Karim Adeyemi
nbsp;Julien Duranville -
55'Adrian Beck nbsp;
Luca Kerber nbsp;0-1 -
56'Sirlord Conteh nbsp;
Leo Scienza nbsp;0-1 -
56'Mathias Honsak nbsp;
Marvin Pieringer nbsp;0-1 -
58'0-1nbsp;Maximilian Beier
nbsp;Julian Brandt -
63'0-2nbsp;Maximilian Beier (Assist:Ramy Bensebaini)
-
64'Mathias Honsak (Assist:Frans Kratzig) nbsp;1-2
-
71'1-2nbsp;Salih Ozcan
nbsp;Pascal Gross -
73'Paul Wanner nbsp;
Frans Kratzig nbsp;1-2 -
80'Stefan Schimmer nbsp;
Benedikt Gimber nbsp;1-2 -
87'1-2nbsp;Yan Bueno Couto
nbsp;Karim Adeyemi -
87'1-2nbsp;Giovanni Reyna
nbsp;Jamie Bynoe-Gittens -
88'1-2Giovanni Reyna
-
90'1-2Gregor Kobel
-
90'1-2Sehrou Guirassy
-
Heidenheimer vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore3Jan Schoppner20Luca Kerber13Frans Kratzig18Marvin Pieringer8Leo Scienza12Budu Zivzivadze9Sehrou Guirassy16Julien Duranville10Julian Brandt13Pascal Gross43Jamie Bynoe-Gittens20Marcel Sabitzer5Ramy Bensebaini26Julian Ryerson23Emre Can3Waldemar Anton1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
17Mathias Honsak10Paul Wanner9Stefan Schimmer21Adrian Beck31Sirlord Conteh40Frank Feller4Tim Siersleben2Marnon Busch27Thomas KellerYan Bueno Couto 2Maximilian Beier 14Karim Adeyemi 27Salih Ozcan 6Giovanni Reyna 7Alexander Niklas Meyer 33Almugera Kabar 42Filippo Mane 39Cole Campbell 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền600
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn19
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công159
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation