Kết quả Heidenheimer vs Union Berlin, 21h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • Heidenheimer vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 17'
    Frans Kratzig (Assist:Leo Scienza) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Sirlord Conteh nbsp;
    Leo Scienza nbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    Tom Rothe
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tim Skarke
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 60'
    1-0
    nbsp;Kevin Vogt
    nbsp;Benedict Hollerbach
  • 60'
    1-0
    nbsp;Lucas Tousart
    nbsp;Janik Haberer
  • 60'
    1-0
    nbsp;Andrej Ilic
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
  • 72'
    Tim Siersleben nbsp;
    Benedikt Gimber nbsp;
    1-0
  • 73'
    Adrian Beck nbsp;
    Paul Wanner nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Yorbe Vertessen
    nbsp;Aljoscha Kemlein
  • 73'
    Marnon Busch nbsp;
    Frans Kratzig nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    Christopher Trimmel
  • 83'
    Adrian Beck goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    Luca Kerber nbsp;
    Niklas Dorsch nbsp;
    2-0
  • Heidenheimer vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-2-3-1
    1
    Kevin Muller
    19
    Jonas Fohrenbach
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    39
    Niklas Dorsch
    3
    Jan Schoppner
    13
    Frans Kratzig
    10
    Paul Wanner
    8
    Leo Scienza
    12
    Budu Zivzivadze
    16
    Benedict Hollerbach
    17
    Theoson Jordan Siebatcheu
    24
    Robert Skov
    19
    Janik Haberer
    36
    Aljoscha Kemlein
    11
    Woo-Yeong Jeong
    28
    Christopher Trimmel
    5
    Danilho Doekhi
    4
    Diogo Leite
    15
    Tom Rothe
    37
    Alexander Schwolow
    Union Berlin4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Tim Siersleben
    21Adrian Beck
    2Marnon Busch
    20Luca Kerber
    31Sirlord Conteh
    9Stefan Schimmer
    40Frank Feller
    14Maximilian Breunig
    27Thomas Keller
    Yorbe Vertessen 7
    Lucas Tousart 29
    Tim Skarke 21
    Kevin Vogt 2
    Andrej Ilic 23
    Leopold Querfeld 14
    Jerome Roussillon 26
    Carl Klaus 25
    Andras Schafer 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation