Kết quả Heidenheimer vs Union Berlin, 21h30 ngày 11/01
Kết quả Heidenheimer vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Union Berlin, 21h30 ngày 11/1
Đối đầu Heidenheimer vs Union Berlin
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Union Berlin
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:30
-
Union Berlin 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.75X
3.252
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Union Berlin
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
Heidenheimer vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
17'Frans Kratzig (Assist:Leo Scienza) nbsp;1-0
-
28'Sirlord Conteh nbsp;
Leo Scienza nbsp;1-0 -
37'1-0Tom Rothe
-
46'1-0nbsp;Tim Skarke
nbsp;Woo-Yeong Jeong -
60'1-0nbsp;Kevin Vogt
nbsp;Benedict Hollerbach -
60'1-0nbsp;Lucas Tousart
nbsp;Janik Haberer -
60'1-0nbsp;Andrej Ilic
nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu -
72'Tim Siersleben nbsp;
Benedikt Gimber nbsp;1-0 -
73'Adrian Beck nbsp;
Paul Wanner nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Yorbe Vertessen
nbsp;Aljoscha Kemlein -
73'Marnon Busch nbsp;
Frans Kratzig nbsp;1-0 -
76'1-0Christopher Trimmel
-
83'Adrian Beck nbsp;2-0
-
85'Luca Kerber nbsp;
Niklas Dorsch nbsp;2-0
-
Heidenheimer vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore39Niklas Dorsch3Jan Schoppner13Frans Kratzig10Paul Wanner8Leo Scienza12Budu Zivzivadze16Benedict Hollerbach17Theoson Jordan Siebatcheu24Robert Skov19Janik Haberer36Aljoscha Kemlein11Woo-Yeong Jeong28Christopher Trimmel5Danilho Doekhi4Diogo Leite15Tom Rothe37Alexander Schwolow
- Đội hình dự bị
-
4Tim Siersleben21Adrian Beck2Marnon Busch20Luca Kerber31Sirlord Conteh9Stefan Schimmer40Frank Feller14Maximilian Breunig27Thomas KellerYorbe Vertessen 7Lucas Tousart 29Tim Skarke 21Kevin Vogt 2Andrej Ilic 23Leopold Querfeld 14Jerome Roussillon 26Carl Klaus 25Andras Schafer 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
578Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation