Kết quả Istanbul BB vs Hatayspor, 23h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15

  • Istanbul BB vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 44'
    Jerome Opoku
    0-0
  • 56'
    Miguel Crespo da Silva goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Krzysztof Piatek Goal Disallowed
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Cengiz Demir
    nbsp;Cemali Sertel
  • 65'
    1-0
    nbsp;Kerim Alici
    nbsp;Recep Burak Yilmaz
  • 71'
    1-0
    nbsp;Bilal Boutobba
    nbsp;Funsho Bamgboye
  • 71'
    1-0
    nbsp;Abdulkadir Parmak
    nbsp;Rui Pedro
  • 71'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    Davidson nbsp;
    1-0
  • 78'
    Berat Ozdemir nbsp;
    Miguel Crespo da Silva nbsp;
    1-0
  • 83'
    Krzysztof Piatek (Assist:Olivier Kemendi) goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    Abdulkadir Parmak
  • 89'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Krzysztof Piatek nbsp;
    2-0
  • 90'
    Emre Kaplan nbsp;
    Deniz Turuc nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
  • 90'
    Philippe Paulin Keny (Assist:Olivier Kemendi) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Guy-Marcelin Kilama
  • 90'
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    3-0
  • Istanbul Basaksehir vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    16
    Muhammed Sengezer
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    91
    Davidson
    13
    Miguel Crespo da Silva
    8
    Olivier Kemendi
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    7
    Funsho Bamgboye
    14
    Rui Pedro
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    5
    Gorkem Saglam
    17
    Lamine Diack
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    4
    Francisco Calvo Quesada
    88
    Cemali Sertel
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 75Emre Kaplan
    25Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    14Dimitrios Pelkas
    11Philippe Paulin Keny
    2Berat Ozdemir
    18Patryk Szysz
    98Deniz Dilmen
    1Volkan Babacan
    15Hamza Gureler
    Bilal Boutobba 98
    Cengiz Demir 27
    Kerim Alici 22
    Abdulkadir Parmak 6
    Kamil Ahmet Corekci 2
    Ali Yildiz 25
    Oguzhan Matur 31
    Selimcan Temel 16
    Visar Bekaj 12
    Demir Saricali 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Hatayspor
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation